Contradusta bregeriana | |
---|---|
Hai phía vỏ ốc Cypraea bregeriana, anterior end at the top | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda |
Họ (familia) | Cypraeidae |
Chi (genus) | Cypraea |
Loài (species) | C. bregeriana |
Danh pháp hai phần | |
Contradusta bregeriana Crosse, 1868 |
Cypraea bregeriana là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cypraeidae, họ ốc sứ.