Contradusta walkeri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Cypraeidae |
Phân họ (subfamilia) | Erroneinae |
Chi (genus) | Contradusta |
Loài (species) | C. walkeri |
Danh pháp hai phần | |
Contradusta walkeri (Sowerby I, 1832) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Contradusta walkeri là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cypraeidae, họ ốc sứ.[1]
Loài này có kích thước giữa 15mm và 39 mm.
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 5 năm 2010) |
Chúng phân bố ở Biển Đỏ, ở Ấn Độ Dương dọc theo Seychelles, ở Thái Bình Dương dọc theo Đông Nam Á, Philippines, Melanesia, và Úc.
Tư liệu liên quan tới Contradusta walkeri tại Wikimedia Commons