Copelatus cubaensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Copelatus |
Loài (species) | C. cubaensis |
Danh pháp hai phần | |
Copelatus cubaensis Schaeffer, 1908 |
Copelatus cubaensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Schaeffer miêu tả khoa học năm 1908.[1]