Copelatus galapagoensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Copelatus |
Loài (species) | C. galapagoensis |
Danh pháp hai phần | |
Copelatus galapagoensis G. R. Waterhouse, 1845 |
Copelatus galapagoensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được G.R.Waterhouse miêu tả khoa học năm 1845.[1]