Corcorax melanorhamphos | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Corcoracidae |
Chi (genus) | Corcorax Lesson, 1830 |
Loài (species) | C. melanorhamphos |
Danh pháp hai phần | |
Corcorax melanorhamphos (Vieillot, 1817) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Coracia melanorhamphos Vieillot, 1817 |
Corcorax melanorhamphos là một loài chim trong họ Corcoracidae.[2]