Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Corgatha
Corgatha
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Erebidae
Chi
(
genus
)
Corgatha
Walker
, 1859
Corgatha
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Erebidae
.
Các loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Corgatha albicinctalis
Walker, [1866]
Corgatha albipunctulata
Warren, 1913
Corgatha albivertex
Hampson, 1907
Corgatha ancistrodes
Turner, 1936
Corgatha argenticosta
Hampson, 1910
Corgatha argentisparsa
Hampson, 1895
Corgatha argillacea
Butler, 1879
Corgatha argyrota
Hampson, 1910
Corgatha aroa
Bethune-Baker, 1906
Corgatha atrifalcis
Hampson, 1907
Corgatha atrimargo
Hampson, 1910
Corgatha atripuncta
Warren, 1913
Corgatha binotata
Warren, 1913
Corgatha castaneorufa
Rothschild, 1915
Corgatha chionocraspis
Hampson, 1918
Corgatha chopardi
Berio, 1954
Corgatha comorana
Viette, 1981
Corgatha constipicta
Hampson, 1895
Corgatha costalba
Wileman & West 1929
Corgatha costimacula
Staudinger, 1892
Corgatha costinotalis
Moore, 1867
Corgatha crassilineata
Gaede, 1916
Corgatha dichionistis
Turner, 1902
Corgatha dictaria
Walker, 1861
Corgatha dinawa
Bethune-Baker, 1906
Corgatha diploata
Hampson, 1910
Corgatha diplochorda
Hampson, 1907
Corgatha dipyra
Turner, 1902
Corgatha drepanodes
Hampson, 1910
Corgatha drosera
Meyrick, 1891
Corgatha emarginata
Hampson, 1914
Corgatha enispodes
Hampson, 1910
Corgatha excisa
Hampson, 1894
Corgatha figuralis
Walker, [1866]
Corgatha flavicosta
Hampson, 1910
Corgatha flavipuncta
Hampson, 1910
Corgatha funebris
Viette, 1961
Corgatha fusca
Tanaka, 1973
Corgatha fuscibasis
Gaede, 1916
Corgatha fusciceps
Sugi, 1982
Corgatha gemmifer
Hampson, 1894
Corgatha griseicosta
Holloway, 1976
Corgatha hypoxantha
Hampson, 1910
Corgatha implexata
Walker, 1862
Corgatha incerta
Viette, 1961
Corgatha inflammata
Hampson, 1914
Corgatha infrarubra
Strand, 1920
Corgatha inornata
Warren, 1913
Corgatha laginia
Gaede, 1916
Corgatha leucosticta
Hampson, 1910
Corgatha macariodes
Hampson, 1910
Corgatha marumoi
Sugi, 1982
Corgatha mazoatra
Viette, 1961
Corgatha melanistis
Hampson, 1910
Corgatha microplexia
Viette, 1961
Corgatha miltophyres
Turner, 1920
Corgatha miltopolia
Turner, 1945
Corgatha minor
Moore, [1885]
Corgatha minuta
Bethune-Baker, 1906
Corgatha molybdophaes
Turner, 1936
Corgatha nabalua
Holloway, 1976
Corgatha neona
Viette, 1961
Corgatha nigricosta
Warren, 1913
Corgatha nitens
Butler, 1879
Corgatha niveicosta
Hampson, 1910
Corgatha obsoleta
Marumo, 1936
Corgatha ochrida
Hampson, 1918
Corgatha ochrobapta
Turner, 1941
Corgatha odontota
Fletcher, 1961
Corgatha olivata
Hampson, 1902
Corgatha omopis
Meyrick, 1902
Corgatha omopisoides
Berio, 1954
Corgatha ozolica
Hampson, 1910
Corgatha ozolicoides
Berio, 1954
Corgatha peroma
Viette, 1961
Corgatha pleuroplaca
Turner, 1936
Corgatha poliostrota
Hampson, 1914
Corgatha porphyrea
Hampson, 1910
Corgatha producta
Hampson, 1902
Corgatha pusilla
Swinhoe, 1903
Corgatha pygmaea
Wileman, 1911
Corgatha regula
Gaede, 1916
Corgatha rimosa
Viette, 1961
Corgatha roseocrea
Viette, 1961
Corgatha rubecula
Warren, 1913
Corgatha rubra
Hampson, 1891
Corgatha semipardata
Walker, 1861
Corgatha sideropasta
Turner, 1936
Corgatha squamigera
Warren, 1913
Corgatha subindicata
Kenrick, 1917
Corgatha submacariodes
Berio, 1960
Corgatha tafana
Viette, 1976
Corgatha tenuilineata
Gaede, 1916
Corgatha terracotta
Hampson, 1910
Corgatha thyridoides
Kenrick, 1917
Corgatha tornalis
Wileman, 1915
Corgatha trichogyia
Hampson, 1907
Corgatha uniformis
Berio, 1960
Corgatha vanjamanitra
Viette, 1981
Corgatha variegata
Bethune-Baker, 1906
Corgatha xanthobela
Hampson, 1918
Corgatha zonalis
Walker, [1859]
Hình ảnh
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Corgatha
at funet.fi
Lưu trữ
2010-01-05 tại
Wayback Machine
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Chúng tôi bán
GIẢM
25%
1.500 ₫
2.000 ₫
In Bài Yugioh Theo Yêu Cầu Giá rẻ
GIẢM
49%
29.000 ₫
57.000 ₫
Figure thanh gươm diệt quỷ Demon Slayer: Kimetsu No Yaiba
GIẢM
25%
70.000 ₫
93.000 ₫
Sách kĩ năng - Dám Bị Ghét
GIẢM
16%
88.200 ₫
105.000 ₫
[Review Sách] Điều kỳ diệu của tiệm tạp hóa Namiya
GIẢM
32%
69.000 ₫
102.000 ₫
Nhân Vật Game Peripheral Raiden Shogun Yae Miko Hutao Ganyu Nahida Kamizato Ayaka Sangonomiya Kokomi
GIẢM
20%
120.000 ₫
150.000 ₫
Figure Louis Light Azur Lane
Bài viết liên quan
Những cửa hàng thức uống giúp bạn Detox ngày Tết
Những ngày Tết sắp đến cũng là lúc bạn “ngập ngụa” trong những chầu tiệc tùng, ăn uống thả ga
Tất cả kết truyện với Yun Jin - Genshin Impact
Tổng hợp tất cả các kết truyện khi hẹn hò với Yun Jin
Tóm tắt sự kiện Chiến tranh với Đế Quốc Phương Đông trong Slime Tensei
Sau khi Guy thả Yuuki chạy về Đế Quốc không lâu thì anh Yuuki lên làm trưởng quan của một trong ba quân đoàn của Đế Quốc
Một số về cuộc chiến tại cổ quốc Genshin Impact
Vào 500 năm trước, nhà giả kim học thiên tài biệt danh "Gold" đã mất kiểm soát bởi tham vọng