Corydalus testaceus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Megaloptera |
Họ (familia) | Corydalidae |
Chi (genus) | Corydalus |
Loài (species) | C. testaceus |
Danh pháp hai phần | |
Corydalus testaceus Le Peletier de Saint Fargeau & Audinet-Serville in Latreille et al., [1828] |
Corydalus testaceus là một loài côn trùng trong họ Corydalidae thuộc bộ Megaloptera. Loài này được Le Peletier de Saint Fargeau & Audinet-Serville in Latreille et al. miêu tả năm 1828.[1]