Cosmorhoe | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Tông (tribus) | Cidariini |
Chi (genus) | Cosmorhoe Hübner, 1825 |
(Linnaeus, 1758) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cosmorhoe (Cosmorhoe ocellata) là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae