Couroupita nicaraguarensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Lecythidaceae |
Chi (genus) | Couroupita |
Loài (species) | C. nicaraguarensis |
Danh pháp hai phần | |
Couroupita nicaraguarensis DC. |
Couroupita nicaraguarensis là một loài thực vật có hoa trong họ Lecythidaceae. Loài này được DC. mô tả khoa học đầu tiên năm 1828.[1]