Couroupita | |
---|---|
Couroupita guianensis | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Ericales |
Họ: | Lecythidaceae |
Phân họ: | Lecythidoideae |
Chi: | Couroupita Aubl. |
Các đồng nghĩa[1] | |
|
Couroupita là một chi thực vật có hoa trong họ Lecythidaceae.[2][3][4]
Theo The Plant List[5] chi Couroupita gồm các loài: