Crepipatella dilatata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Calyptraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Calyptraeidae |
Chi (genus) | Crepipatella |
Loài (species) | C. dilatata |
Danh pháp hai phần | |
Crepipatella dilatata (Lamarck, 1822) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Crepipatella dilatata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Calyptraeidae.[1]
Độ dài vỏ lớn nhất ghi nhận được là 60 mm.[2]
Độ sâu nhỏ nhất ghi nhận được là 0 m.[2] Độ sâu lớn nhất ghi nhận được là 66 m.[2]