Crocodilosa ovicula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Lycosidae |
Chi (genus) | Crocodilosa |
Loài (species) | C. ovicula |
Danh pháp hai phần | |
Crocodilosa ovicula (Thorell, 1895) |
Crocodilosa ovicula là một loài nhện trong họ Lycosidae.[1]
Loài này thuộc chi Crocodilosa. Crocodilosa ovicula được Tord Tamerlan Teodor Thorell miêu tả năm 1895.