Cycloderma aubryi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Testudines |
Phân bộ (subordo) | Cryptodira |
Họ (familia) | Trionychidae |
Chi (genus) | Cycloderma |
Loài (species) | C. aubryi |
Danh pháp hai phần | |
Cycloderma aubryi (Duméril, 1856)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Cycloderma aubryi là một loài ba ba trong họ Trionychidae. Loài này được Duméril mô tả khoa học đầu tiên năm 1856.[3] Loài ba ba này được tìm thấy tại Cộng hòa Dân chủ Congo, Zaire, Gabon, tỉnh Cabinda của Angola và có khả năng hiện diện tại Cộng hòa Trung Phi.