Cydia ingens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Tông (tribus) | Grapholitini |
Chi (genus) | Cydia |
Loài (species) | C. ingens |
Danh pháp hai phần | |
Cydia ingens (Heinrich, 1926) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cydia ingens là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Loài này có ở South-Eastern Bắc Mỹ. Sâu bướm ăn hạt của cây Pinus palustris.