Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Pleuronectiformes |
Họ (familia) | Cynoglossidae |
Chi (genus) | Cynoglossus F. Hamilton, 1822 |
Loài điển hình | |
Cynoglossus lingua F. Hamilton, 1822 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cynoglossus là một chi cá trong họ Cynoglossidae.[1]
Có cả thảy 62 loài đã được ghi nhận:[1][2]