Cypraeovula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Cypraeidae |
Chi (genus) | Cypraeovula Gray, 1824[1] |
Loài điển hình | |
Cypraea capensis Gray, 1828 | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Cypraeovula là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cypraeidae, họ ốc sứ.[2]
Các loài và phân loài thuộc chi Cypraeovula bao gồm, theo Cơ sở dữ liệu sinh vật biển:[3]
Tư liệu liên quan tới Cypraeovula tại Wikimedia Commons