Cyrtopodium aliciae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Cyrtopodiinae (disputed) |
Liên minh (alliance) | Cyrtopodium |
Chi (genus) | Cyrtopodium |
Loài (species) | C. aliciae |
Danh pháp hai phần | |
Cyrtopodium aliciae L.Linden & Rolfe | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Cyrtopodium edmundoi Pabst (1971) |
Cyrtopodium aliciae là một loài phong lan.