Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Cyrtopodium hatschbachii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Cyrtopodiinae (disputed) |
Liên minh (alliance) | Cyrtopodium |
Chi (genus) | Cyrtopodium |
Loài (species) | C. hatschbachii |
Danh pháp hai phần | |
Cyrtopodium hatschbachii Pabst | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Cyrtopodium bradei Schltr. ex Hoehne (1942), invalid, no description |
Cyrtopodium hatschbachii là một loài phong lan.