Duff trong màu áo Fulham năm 2009 | |||||||||||||||||
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Damien Anthony Duff | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 2 tháng 3, 1979 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Ballyboden, Dublin, Ireland | ||||||||||||||||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||
Leicester Celtic | |||||||||||||||||
Lourdes Celtic | |||||||||||||||||
St. Kevin's Boys | |||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1996–2003 | Blackburn Rovers | 185 | (27) | ||||||||||||||
2003–2006 | Chelsea | 81 | (19) | ||||||||||||||
2006–2009 | Newcastle United | 69 | (5) | ||||||||||||||
2009–2014 | Fulham | 130 | (15) | ||||||||||||||
2014–2015 | Melbourne City | 15 | (1) | ||||||||||||||
2015 | Shamrock Rovers | 9 | (0) | ||||||||||||||
Tổng cộng | 489 | (62) | |||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1998–2012 | Cộng hòa Ireland | 100 | (8) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Damien Anthony Duff (sinh ngày 2 tháng 3 năm 1979) là cựu cầu thủ bóng đá người Ireland hiện đã giải nghệ. Anh thường chơi ở vị trí tiền vệ chạy cánh.[1]
Blackburn Rovers
Chelsea
Newcastle United
Fulham
Cộng hòa Ireland