![]() Given chơi cho Manchester City năm 2010 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Séamus John James Given[1] | ||
Ngày sinh | 20 tháng 4, 1976 | ||
Nơi sinh | Lifford, Hạt Donegal, Ireland | ||
Chiều cao | 1,85 m[2] | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1991–1994 | Celtic | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–1997 | Blackburn Rovers | 2 | (0) |
1994 | → Swindon Town (cho mượn) | 0 | (0) |
1996 | → Swindon Town (cho mượn) | 5 | (0) |
1996 | → Sunderland (cho mượn) | 17 | (0) |
1997–2009 | Newcastle United | 354 | (0) |
2009–2011 | Manchester City | 50 | (0) |
2011–2015 | Aston Villa | 37 | (0) |
2013–2014 | → Middlesbrough (cho mượn) | 16 | (0) |
2015–2017 | Stoke City | 8 | (0) |
Tổng cộng | 489 | (0) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
U-21 Cộng hòa Ireland | 5 | (0) | |
1996–2016 | Ireland | 134 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Séamus John James Given (sinh ngày 20 tháng 4 năm 1976), hay thường gọi là Shay Given là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ireland chơi ở vị trí thủ môn.
Sau khi vượt qua 100 lần khoác áo tuyển Cộng hòa Ireland, anh là một phần của Câu lạc bộ Thế kỷ FIFA. Given có trận ra mắt quốc tế đầu tiên năm 1996 và chơi trong khung gỗ ở tất cả các trận đấu cho đội tuyển thuộc chiến dịch FIFA World Cup 2002,[3] giúp đội tiến đến vòng loại trực tiếp. Sau đó anh đã ở trên đường pitch tại Paris khi Cộng hòa Ireland bị đánh bại ở vòng playoff tranh suất dự FIFA World Cup 2010 bởi Pháp trước khi giúp đội tuyển tham dự UEFA Euro 2012.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Premier League | FA Cup | League Cup | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Blackburn Rovers | 1994–95 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | |
1996–97 | Premier League | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | |||
Swindon Town (mượn) | 1995–96 | Second Division | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | |
Sunderland (mượn) | 1995–96 | First Division | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 17 | 0 | |
Newcastle United | 1997–98 | Premier League | 24 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 34 | 0 |
1998–99 | Premier League | 31 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 40 | 0 | |
1999–2000 | Premier League | 14 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | |
2000–01 | Premier League | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 35 | 0 | ||
2001–02 | Premier League | 38 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 50 | 0 | |
2002–03 | Premier League | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | 51 | 0 | |
2003–04 | Premier League | 38 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | 53 | 0 | |
2004–05 | Premier League | 36 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0 | 52 | 0 | |
2005–06 | Premier League | 38 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 47 | 0 | |
2006–07 | Premier League | 22 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | 33 | 0 | |
2007–08 | Premier League | 19 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | — | 24 | 0 | ||
2008–09 | Premier League | 22 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | 26 | 0 | ||
Tổng cộng | 354 | 0 | 34 | 0 | 13 | 0 | 61 | 0 | 462 | 0 | ||
Manchester City | 2008–09 | Premier League | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 21 | 0 |
2009–10 | Premier League | 35 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | — | 44 | 0 | ||
2010–11 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 50 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | 9 | 0 | 69 | 0 | ||
Aston Villa | 2011–12 | Premier League | 32 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 34 | 0 | |
2012–13 | Premier League | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | — | 9 | 0 | ||
2013–14 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | ||
2014–15 | Premier League | 3 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | — | 10 | 0 | ||
Tổng cộng | 37 | 0 | 9 | 0 | 7 | 0 | — | 53 | 0 | |||
Middlesbrough (mượn) | 2013–14 | Championship | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 16 | 0 | |
Stoke City | 2015–16 | Premier League | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 5 | 0 | |
2016–17 | Premier League | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 6 | 0 | ||
Tổng cộng | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | — | 11 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 489 | 0 | 46 | 0 | 31 | 0 | 70 | 0 | 636 | 0 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Cộng hòa Ireland | |||
1996 | 8 | 0 | |
1997 | 6 | 0 | |
1998 | 6 | 0 | |
1999 | 3 | 0 | |
2000 | 3 | 0 | |
2001 | 10 | 0 | |
2002 | 11 | 0 | |
2003 | 8 | 0 | |
2004 | 11 | 0 | |
2005 | 8 | 0 | |
2006 | 4 | 0 | |
2007 | 7 | 0 | |
2008 | 6 | 0 | |
2009 | 11 | 0 | |
2010 | 7 | 0 | |
2011 | 11 | 0 | |
2012 | 5 | 0 | |
2013 | 0 | 0 | |
2014 | 2 | 0 | |
2015 | 6 | 0 | |
2016 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 134 | 0 |
|accessdate=
và |access-date=
(trợ giúp)