Dưới đây là danh sách các album âm nhạc được thu âm bởi các nghệ sĩ trực thuộc công ty giải trí Hàn Quốc IST Entertainment.[1]
Ngày phát hành | Tựa đề | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
4 tháng 11 | As Always (언제나) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
16 tháng 11 | Huh Gak 1st Mini Album | Huh Gak | Mini album |
Ngày phát hành | Tựa đề | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
19 tháng 4 | Seven Springs of Apink | Apink | Mini album | Tiếng Hàn |
23 tháng 6 | It Girl | Apink | Đĩa đơn nhạc số | |
16 tháng 9 | LIKE 1st Mini Album "First Story" | Huh Gak | Mini album | |
7 tháng 11 | I Told You I Wanna Die (죽고 싶단 말 밖에) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | |
22 tháng 11 | Snow Pink | Apink | Mini album | |
9 tháng 12 | Whenever You Play That Song (그 노래를 들때마다) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số |
Ngày phát hành | Tựa đề | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
3 tháng 2 | Message (문자) | Mario | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
14 tháng 3 | A Cube For Season #Green | Jung Eunji | Đĩa đơn nhạc số | |
3 tháng 4 | Lacrimoso | Huh Gak | Mini album | |
19 tháng 4 | April 19th (4월 19일) | Apink | Đĩa đơn nhạc số | |
9 tháng 5 | Une Annee | Apink | Album phòng thu | |
6 tháng 7 | Bubibu | Apink | Đĩa đơn nhạc số | |
1 tháng 8 | Mayday | Mario | Đĩa đơn nhạc số | |
21 tháng 8 | I Need You | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | |
14 tháng 9 | It Hurts (아프다) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số |
Ngày phát hành | Tựa đề | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
3 tháng 1 | A Cube For Season #White | Jung Eunji, Kim Namjoo | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
5 tháng 2 | Little Giant | Huh Gak | Album phòng thu | |
31 tháng 5 | A Cube For Season #Blue | Huh Gak, Jung Eunji | Đĩa đơn nhạc số | |
5 tháng 7 | Secret Garden | Apink | Mini album | |
13 tháng 8 | You Are Mine (넌 내꺼라는걸) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | |
11 tháng 11 | Reminisce | Huh Gak | Mini album |
Ngày phát hành | Tựa đề | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
13 tháng 1 | Good Morning Baby | Apink | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
31 tháng 3 | Pink Blossom | Apink | Mini album | |
27 tháng 6 | My Darling (마이달링) | Apink BnN | Đĩa đơn nhạc số | |
8 tháng 7 | A Cube For Season #Sky Blue | Huh Gak, Jung Eunji | Đĩa đơn nhạc số | |
7 tháng 10 | Day N Night | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | |
22 tháng 10 | NoNoNo | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
24 tháng 11 | Pink Luv | Apink | Mini album | Tiếng Hàn |
17 tháng 12 | 2011-2014 Best of Apink (Korean Ver.) | Apink | Album tuyển tập |
Ngày phát hành | Tựa đề | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
18 tháng 2 | Mr. Chu (On Stage) | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
17 tháng 3 | Snow Of April (사월의 눈) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
19 tháng 4 | Promise U (새끼손가락) | Apink | Đĩa đơn nhạc số | |
20 tháng 5 | LUV | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
22 tháng 5 | Town Bar (동네술집) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
2 tháng 6 | A Cube For Season #Blue Season 2 | Kim Namjoo | Đĩa đơn nhạc số | |
16 tháng 7 | Pink Memory | Apink | Album phòng thu | |
26 tháng 8 | Pink Season | Apink | Album phòng thu | Tiếng Nhật |
2 tháng 10 | Pink LUV + Blossom | Apink | Album tuyển tập nhạc số | Tiếng Hàn |
14 tháng 10 | Up All Night (밤을 새) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | |
23 tháng 11 | Story Of Winter (겨울동화) | Huh Gak | Mini album | |
9 tháng 12 | Sunday Monday | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
Ngày phát hành | Tựa đề | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
4 tháng 2 | Already Winter (벌써 겨울) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
23 tháng 3 | Brand New Days | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
18 tháng 4 | Dream | Jung Eunji | Mini album | Tiếng Hàn |
19 tháng 4 | The Wave (네가 손짓해주면) | Apink | Đĩa đơn nhạc số | |
21 tháng 7 | Plan A First Episode | Huh Gak, Jung Eunji | Đĩa đơn nhạc số | |
3 tháng 8 | Summer Time! | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
1 tháng 9 | Plan A Second Episode | Huh Gak, VICTON | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
26 tháng 9 | Pink Revolution | Apink | Album phòng thu | |
9 tháng 11 | Voice to New World | VICTON | Mini album | |
15 tháng 12 | Dear | Apink | Album phòng thu | |
21 tháng 12 | Pink Doll | Apink | Album phòng thu | Tiếng Nhật |
Ngày phát hành | Tựa đề | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
31 tháng 1 | Lover Letter (연서) | Huh Gak | Mini album | Tiếng Hàn |
16 tháng 2 | Bandage (반창고) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | |
2 tháng 3 | Ready | VICTON | Mini album | |
29 tháng 3 | Bye Bye | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
10 tháng 4 | The Space (공간) | Jung Eunji | Mini album | Tiếng Hàn |
19 tháng 4 | Always | Apink | Đĩa đơn nhạc số | |
26 tháng 6 | Pink Up | Apink | Mini album | |
25 tháng 7 | Motto Go! Go! | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
3 tháng 8 | Plan A Third Episode | Apink, Huh Gak, VICTON | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
23 tháng 8 | Identity | VICTON | Mini album |