Danh sách đĩa nhạc của Jennie | |
---|---|
Album phòng thu | 0 |
Album trực tiếp | 0 |
Video âm nhạc | 1 |
EP | 0 |
Đĩa đơn | 1 |
Nữ ca sĩ kiêm rapper Jennie đã phát hành đĩa đơn đầu tay của mình kèm với video ca nhạc vào cuối năm 2018, trước đó cô cũng góp giọng trong 3 bài hát của tiền bối của mình.
Tựa đề | Thông tin | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
KOR [1] | |||
Solo | 2 |
|
Năm | Tựa đề | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Album | Chứng nhận [A] | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ | CAN [5] |
CHN [6] |
JPN Hot [7] |
MLY [8] |
NZ Hot [9] |
SCO [10] |
SGP [11] |
US World [12] | ||||||
Gaon [13] |
Hot [14] | |||||||||||||
2018 | "Solo" | 1 | 1 | 67 | 11 | 22 | 2 | 13 | 80 | 2 | 1 | Solo |
|
Tựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|
HQ | US World [19] | |||||
Gaon [20] |
Hot [21] | |||||
"Special" (Lee Hi feat. Jennie) | 2013 | 21 | 16 | — |
|
First Love |
"GG Be" (지지베) (Seungri feat. Jennie) | 18 | 38 | — |
|
Let's Talk About Love | |
"Black" (G-Dragon feat. Jennie) | 2 | 3 | 10 |
|
Coup D'etat | |
"—" chỉ ra bài hát đó không xếp hạng hoặc không phát hành tại khu vực đó. |