Đây là danh sách công ty công nghệ lớn nhất thế giới xếp theo doanh thu.[1] Đây là danh sách các công ty có hoạt động kinh doanh chính liên quan đến ngành công nghiệp công nghệ gồm phần cứng máy tính, phần mềm, điện tử, bán dẫn, Internet, thiết bị viễn thông, e-commerce và dịch vụ máy tính. Ghi chú: Danh sách giới hạn các công ty với tổng doanh thu hằng năm lên đến 50 tỉ USD.
Cột | Giải thích |
---|---|
Hạng | Thứ hạng công ty theo doanh thu |
Công ty | Tên công ty |
Ngành | Ngành chính của công ty |
Doanh thu | Doanh thu công ty tính bằng tỉ USD trong năm vừa qua |
FY | Tài chính của năm |
Nhân viên | Số lượng nhân viên của công ty |
Giá trị vốn hóa | Vốn hóa thị trường 30 tháng 3 năm 2012 tính bằng tỉ USD.[2] |
Trụ sở | Vị trí của trụ sở công ty |
Chú thích | Chú thích |
(Tất cả giá trị tiền tệ tính bằng tỷ đô la)
Hạng | Công ty | Ngành | Doanh thu | FY | Nhân viên | Giá trị vốn hóa | Trụ sở | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samsung | Điện tử | $212.68 | 2013 | 270,000 | $163.41 | Seoul, Hàn Quốc | [3] | |
2 | Apple Inc | Điện tử | $170.91 | 2013 | 80,300 | $453.03 | Cupertino, CA, Hoa Kỳ | [4] | |
3 | Foxconn | Điện tử | $132.07 | 2012 | 1,290,000 | $32.15 | New Taipei, Đài Loan | [5] | |
4 | HP | Phần cứng | $112.3 | 2013 | 317,500 | $60.84 | Palo Alto, CA, Hoa Kỳ | [6] | |
5 | IBM | Dịch vụ điện toán | $99.75 | 2013 | 433,362 | $187.95 | Armonk, NY, Hoa Kỳ | [7] | |
6 | Hitachi | Điện tử | $87.51 | 2013 | 326,240 | $28.46 | Tokyo, Nhật Bản | [8] | |
7 | Microsoft | Phần mềm | $86.83 | 2014 | 128,076 | $370.31 | Redmond, WA, Hoa Kỳ | [9] | |
8 | Amazon.com | Thương mại điện tử | $74.45 | 2013 | 117,300 | $160.49 | Seattle, WA, Hoa Kỳ | [10] | |
9 | Sony | Điện tử | $72.34 | 2013 | 146,300 | $17.6 | Tokyo, Nhật Bản | [11] | |
10 | Panasonic | Điện tử | $70.83 | 2013 | 327,512 | $22.7 | Osaka, Japan | [12] | |
11 | Tìm kiếm Internet | $59.82 | 2013 | 53,546 | $380.64 | Mountain View, CA, Hoa Kỳ | [13] | ||
12 | Dell | Phần cứng | $56.94 | 2013 | 108,800 | $22.97 | Austin, TX, Hoa Kỳ | [14] | |
13 | Toshiba | Điện tử | $56.20 | 2013 | 206,087 | $17.67 | Tokyo, Nhật Bản | [15] | |
14 | LG Electronics | Điện tử | $54.75 | 2013 | 38,718 | $17.67 | Seoul, Hàn Quốc | [16] | |
15 | Intel | Bán dẫn | $52.70 | 2013 | 104,700 | $119.1 | Santa Clara, CA, Hoa Kỳ | [17] |