Đại hội Thể thao châu Âu 2015 được tổ chức tại Baku, Azerbaijan, từ ngày 12 tháng 6 đến ngày 28 tháng 6 năm 2015. Khoảng 5.898 vận động viên tham gia 253 nội dung thi đấu trong 20 môn thể thao.
Mục lục | ||
Tham khảo Liên kết ngoài |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đơn nam |
Pablo Abian (ESP) | Emil Holst (DEN) | Dieter Domke (GER) Kestutis Navickas (LTU) |
Đôi nam |
Đan Mạch Mathias Boe Carsten Mogensen |
Nga Ivan Sozonov Vladimir Ivanov |
Đức Andreas Heinz Raphael Beck Ireland Sam Magee Joshua Magee |
Đơn nữ |
Line Kjærsfeldt (DEN) | Lianne Tan (BEL) | Clara Azurmendi (ESP) Petya Nedelcheva (BUL) |
Đôi nữ |
Bulgaria Stefani Stoeva Gabriela Stoeva |
Nga Ekaterina Bolotova Evgeniya Kosetskaya |
Thổ Nhĩ Kỳ Ozge Bayrak Neslihan Yigit Đan Mạch Lena Grebak Maria Helsbol |
Đôi nam nữ |
Đan Mạch Niclas Nøhr Sara Thygesen |
Pháp Audrey Fontaine Gaetan Mittelheisser |
Ireland Sam Magee Chloe Magee Đức Kira Kattenbeck Raphael Beck |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
Nga | Tây Ban Nha | Serbia |
Nữ |
Nga | Ukraina | Tây Ban Nha |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
Nga | Ý | Bồ Đào Nha |
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đường trường nam |
Luis León Sánchez (ESP) | Andriy Hryvko (UKR) | Petr Vakoc (CZE) |
Đường trường nữ |
Alena Amialiusik (BLR) | Katarzyna Niewiadoma (POL) | Anna van der Breggen (NED) |
Tính giờ nam |
Vasil Kiryienka (BLR) | Stef Clement (NED) | Luis León Sánchez (ESP) |
Tính giờ nữ |
Ellen van Dijk (NED) | Hanna Solovey (UKR) | Annemiek van Vleuten (NED) |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đường núi nam |
Nino Schurter (SUI) | Lukas Flückiger (SUI) | Fabian Giger (SUI) |
Đường núi nữ |
Jolanda Neff (SUI) | Kathrin Stirnemann (SUI) | Maja Włoszczowska (POL) |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đua mạo hiểm nam |
Joris Daudet (FRA) | Twan van Gendt (NED) | David Graf (SUI) |
Đua mạo hiểm nữ |
Simone Christensen (DEN) | Magalie Pottier (FRA) | Aneta Hladikova (CZE) |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
1 m nam |
Nikita Shleikher (RUS) | Ilia Molchanov (RUS) | James Heatly (GBR) |
3 m nam |
James Heatly (GBR) | Ruslan Adriano Cristofori (ITA) | Ilia Molchanov (RUS) |
3 m hỗn hợp nam |
Nga Ilia Molchanov Nikita Nikolaev |
Anh Quốc James Heatly Ross Haslam |
Đức Frithjof Seidel Nico Herzog |
10 m tự do nam |
Matty Lee (GBR) | Nikita Shleikher (RUS) | Alexis Jandard (FRA) |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
1 m nữ |
Maria Polykova (RUS) | Louisa Stawczynski (GER) | Diana Shelestyuk (UKR) |
3 m nữ |
Katherine Torrance (GBR) | Ekaterina Nekrasova (RUS) | Saskia Oettinghaus (GER) |
3 m hỗn hợp nữ |
Louisa Stawczynski (GER) Saskia Oettinghaus (GER) |
Maria Polykova (RUS) Elena Chernykh (RUS) |
Diana Shelestyuk (UKR) Marharita Dzhusova (UKR) |
10 m tự do nữ |
Lois Toulson (GBR) | Anna Chuinyshena (RUS) | Elena Wassen (GER) |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đồng đội |
Nga Marina Chernova Georgy Pataraya |
Bỉ Yana Vastavel Solano Cassamajor |
Anh Quốc Hannah Baughn Ryan Bartlett |
Cân đối |
Nga Marina Chernova Georgy Pataraya |
Bỉ Yana Vastavel Solano Cassamajor |
Anh Quốc Hannah Baughn Ryan Bartlett |
Năng động |
Nga Marina Chernova Georgy Pataraya |
Bỉ Yana Vastavel Solano Cassamajor |
Anh Quốc Hannah Baughn Ryan Bartlett |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Team all-around |
Nga David Belyavskiy Nikita Ignatyev Nikolai Kuksenkov |
Ukraina Ihor Radivilov Oleh Vernyayev Mykyta Yermak |
Azerbaijan Petro Pakhnyuk Oleh Stepko Eldar Safarov |
Individual all-around |
Oleh Vernyayev (UKR) | Oleh Stepko (AZE) | Nikita Ignatyev (RUS) |
Floor |
Rayderley Zapata (ESP) | Fabian Hambüchen (GER) | David Belyavskiy (RUS) |
Pommel horse |
Sašo Bertoncelj (SLO) | Oleh Stepko (AZE) | Brinn Bevan (GBR) |
Rings |
Eleftherios Petrounias (GRE) | Nikita Ignatyev (RUS) | İbrahim Çolak (TUR) |
Vault |
Oleh Vernyayev (UKR) | Casimir Schmidt (NED) | Oleh Stepko (AZE) |
Parallel bars |
Oleh Stepko (AZE) | David Belyavskiy (RUS) | Marius Berbecar (ROU) |
Horizontal bar |
Fabian Hambüchen (GER) | Vlasios Maras (GRE) | Nikita Ignatyev (RUS) |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Team all-around |
Nga Aliya Mustafina Viktoria Komova Seda Tutkhalyan |
Đức Elisabeth Seitz Sophie Scheder Leah Griesser |
Hà Lan Céline van Gerner Lieke Wevers Lisa Top |
Individual all-around |
Aliya Mustafina (RUS) | Giulia Steingruber (SUI) | Lieke Wevers (NED) |
Vault |
Giulia Steingruber (SUI) | Seda Tutkhalyan (RUS) | Lisa Top (NED) |
Uneven bars |
Aliya Mustafina (RUS) | Sophie Scheder (GER) | Andreea Iridon (ROU) |
Balance beam |
Lieke Wevers (NED) | Andreea Iridon (ROU) | Giulia Steingruber (SUI) |
Floor |
Giulia Steingruber (SUI) | Aliya Mustafina (RUS) | Lieke Wevers (NED) |
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
All-around |
Yana Kudryavtseva (RUS) | Margarita Mamun (RUS) | Melitina Staniouta (BLR) |
Hoop |
Margarita Mamun (RUS) | Melitina Staniouta (BLR) | Neta Rivkin (ISR) |
Ball |
Yana Kudryavtseva (RUS) | Ganna Rizatdinova (UKR) | Melitina Staniouta (BLR) |
Clubs |
Yana Kudryavtseva (RUS) | Ganna Rizatdinova (UKR) | Melitina Staniouta (BLR) |
Ribbon |
Yana Kudryavtseva (RUS) | Marina Durunda (AZE) | Salomé Pazhava (GEO) |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Men's individual |
Dmitry Ushakov (RUS) | Uladzislau Hancharou (BLR) | Ilya Grishunin (AZE) |
Men's synchronized |
Nga Dmitry Ushakov Mikhail Melnik |
Belarus Uladzislau Hancharou Mikalai Kazak |
Đức Martin Gromowski Kyrylo Sonn |
Women's individual |
Yana Pavlova (RUS) | Katherine Driscoll (GBR) | Hanna Harchonak (BLR) |
Women's synchronized |
Nga Yana Pavlova Anna Kornetskaya |
Pháp Marine Jurbert Joëlle Vallez |
Bồ Đào Nha Beatriz Martins Ana Rente |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
10 metre air pistol |
Damir Mikec Serbia |
João Costa Bồ Đào Nha |
Juraj Tužinský Slovakia | |||
25 metre rapid fire pistol |
Christian Reitz Đức |
Alexei Klimov Nga |
Oliver Geis Đức | |||
50 metre pistol |
Damir Mikec Serbia |
Pavol Kopp Slovakia |
Yusuf Dikeç Thổ Nhĩ Kỳ | |||
10 metre air rifle |
Vitali Bubnovich Belarus |
Niccolò Campriani Ý |
Sergey Richter Israel | |||
50 metre rifle prone |
Henri Junghänel Đức |
Marco de Nicolo Ý |
Sergei Martynov Belarus | |||
50 metre rifle three positions |
Valerian Sauveplane Pháp |
Petar Gorsa Croatia |
Vitali Bubnovich Belarus | |||
Skeet |
Valerio Luchini Ý |
Stefan Nilsson Thụy Điển |
Marko Kemppainen Phần Lan | |||
Trap |
Alexey Alipov Nga |
Erik Varga Slovakia |
Giovanni Pellielo Ý | |||
Double trap |
Vitaly Fokeev Nga |
Richárd Bognár Hungary |
Antonino Barillà Ý |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
10 metre air pistol |
Zorana Arunović Serbia |
Sonia Franquet Tây Ban Nha |
Viktoria Chaika Belarus | |||
25 metre pistol |
Heidi Diethelm Gerber Thụy Sĩ |
Antoaneta Boneva Bulgaria |
Monika Karsch Đức | |||
10 metre air rifle |
Andrea Arsović Serbia |
Sarah Hornung Thụy Sĩ |
Barbara Engleder Đức | |||
50 metre rifle three positions |
Petra Zublasing Ý |
Laurence Brize Pháp |
Olivia Hofmann Áo | |||
Skeet |
Amber Hill Anh Quốc |
Diana Bacosi Ý |
Chiara Cainero Ý | |||
Trap |
Fátima Gálvez Tây Ban Nha |
Arianna Perilli San Marino |
Elena Tkach Nga |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
10 metre air pistol |
Đức (GER) Christian Reitz Monika Karsch |
Hy Lạp (GRE) Konstantinos Malgarinos Anna Korakaki |
Nga (RUS) Vladimir Gontcharov Ekaterina Korshunova | |||
10 meter air rifle |
Ý (ITA) Niccolo Campriani Petra Zublasing |
Đan Mạch (DEN) Steffen Olsen Stine Nielsen |
Nga (RUS) Sergey Kruglov Daria Vdovina | |||
Skeet |
Ý (ITA) Valerio Luchini Diana Bacosi |
Síp (CYP) Georgios Achilleos Andri Eleftheriou |
Pháp (FRA) Anthony Terras Lucie Anastassiou | |||
Trap |
Slovakia (SVK) Erik Varga Zuzana Štefečeková |
Nga (RUS) Alexey Alipov Elena Tkach |
San Marino (SMR) Manuel Mancini Alessandra Perilli |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4×100 m tiếp sức tự do |
Nga Vladislav Kozlov Elisei Stepanov Mariia Kameneva Arina Openysheva |
3:30.30 | Anh Quốc Duncan Scott Martyn Walton Darcy Deakin Georgia Coates |
3:32.65 | Đức Alexander Lohmar Leonie Kullmann Katrin Gottwald Konstantin Walter |
3:33.74 |
4×100 m tiếp sức hỗn hợp |
Nga Mariia Kameneva Anton Chupkov Daniil Pakhomov Arina Openysheva |
3:49.53 | Anh Quốc Luke Greenbank Charlie Attwood Amelia Cyles Georgia Coates |
3:52.03 | Đức Maxine Wolters Leo Schmidt Johannes Tesch Katrin Gottwald |
3:54.27 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đơn nam |
Dimitrij Ovtcharov (GER) | Vladimir Samsonov (BLR) | Lei Kou (UKR) |
Đồng đội nam |
Bồ Đào Nha João Geraldo Tiago Apolonia Marcos Freitas |
Pháp Adrien Mattenet Simon Gauzy Emmanuel Lebesson |
Áo Robert Gardos Stefan Fegerl Daniel Habesohn |
Đơn nữ |
Lý Tiêu (NED) | Lý Khiết (NED) | Melek Hu (TUR) |
Đồng đội nữ |
Đức Hàn Anh Petrissa Solja Sơn Tiểu Na |
Hà Lan Lý Khiết Lý Tiêu Britt Eerland |
Cộng hòa Séc Hana Matelová Renata Štrbiková Iveta Vacenovská |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
58 kg |
Rui Bragança Bồ Đào Nha |
Jesús Tortosa Tây Ban Nha |
Si Mohamed Ketbi Bỉ |
Levent Tuncat Đức | |||
68 kg |
Aykhan Taghizade Azerbaijan |
Karol Robak Ba Lan |
Joel González Tây Ban Nha |
Aleksey Denisenko Nga | |||
80 kg |
Milad Beigi Azerbaijan |
Albert Gaun Nga |
Lutalo Muhammad Anh Quốc |
Júlio Ferreira Bồ Đào Nha | |||
+80 kg |
Radik Isayev (AZE) | Vladislav Larin (RUS) | Vedran Golec (CRO) |
Daniel Ros Gomez (ESP) |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
49 kg |
Charlie Maddock Anh Quốc |
Tijana Bogdanović Serbia |
Patimat Abakarova Azerbaijan |
Lucija Zaninović Croatia | |||
57 kg |
Jade Jones Anh Quốc |
Ana Zaninović Croatia |
Nikita Glasnović Thụy Điển |
Eva Calvo Tây Ban Nha | |||
67 kg |
Anastasia Baryshnikova Nga |
Farida Azizova Azerbaijan |
Elin Johansson Thụy Điển |
Nur Tatar Thổ Nhĩ Kỳ | |||
+67 kg |
Gwladys Epangue (FRA) | Milica Mandić (SRB) | Iva Radoš (CRO) |
Olga Ivanova (RUS) |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
Gordon Benson (GBR) | Joao Silva (POR) | Rostyslav Pevtsov (AZE) |
Nữ |
Nicola Spirig (SUI) | Rachel Klamer (NED) | Lisa Nordén (SWE) |
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Men's |
Serbia | Tây Ban Nha | Hy Lạp |
Women's |
Nga | Tây Ban Nha | Hy Lạp |