Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 | |
---|---|
Địa điểm | Cung Thể thao dưới nước Mỹ Đình |
Vị trí | Mỹ Đình, Hà Nội |
Ngày | 14–19 tháng 05 năm 2022 |
Quốc gia | 11 |
Bơi lội là một trong những nội dung được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 ở Việt Nam, dự kiến sẽ được tổ chức trong 2 ngày từ ngày 21 đến 22 tháng 05 năm 2022 tại Cung Thể thao dưới nước Mỹ Đình ở thành phố Hà Nội.
Nội dung thi đấu môn bơi bao gồm 40 cự ly, trong đó có 20 nội dung theo giới tính: 50 m tự do, 100 m tự do, 200 m tự do, 400 m tự do, 800 m tự do, 1500 m tự do, 50m ngửa, 100m ngửa, 200m ngửa, 50m ếch, 100m ếch, 200m ếch, 50m bướm, 100m bướm, 200m bướm, 200 m hỗn hợp cá nhân, 400m hỗn hợp cá nhân, 4 x 100m Tiếp sức tự do, 4 x 200m tiếp sức tự do, 4 x 100 m tiếp sức hỗn hợp.
Bơi lội tại Đại hội thể thao Đông Nam Á 2021 được tổ chức tại Cung Thể thao dưới nước Mỹ Đình ở Hà Nội, Việt Nam.[1]
Hà Nội |
---|
Cung Thể thao dưới nước Mỹ Đình |
Sức chứa: 5.800 |
Bộ môn bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 có tổng cộng 40 bộ huy chương được trao, tương ứng với 40 nội dung thi đấu:[2]
Ngày[3] | Thời gian | Số thứ tự | Cự ly |
---|---|---|---|
14 tháng 05 | 101 | 1500 m Tự do Nam CKB | |
102 | 200 m Bướm Nữ | ||
103 | 100 m ếch Nam | ||
104 | 100 m Tự do Nữ | ||
105 | 100 m Ngửa Nam | ||
106 | 200 m Hỗn hợp Nữ | ||
107 | 4 x 100m Tự do Nam | ||
101 | 1500 m Tự do Nam CKA | ||
102 | 200 m Bướm Nữ | ||
Trao huy chương 101 | |||
103 | 100 m ếch Nam | ||
Trao huy chương 102 | |||
104 | 100 m Tự do Nữ | ||
Trao huy chương 103 | |||
105 | 100 m Ngửa Nam | ||
Trao huy chương 104 | |||
106 | 200 m Hỗn hợp Nữ | ||
Trao huy chương 105 | |||
107 | 4 x 100m Tự do Nam | ||
Trao huy chương 106, 107 | |||
15 tháng 05 | 208 | 800 m Tự do Nữ CK B | |
209 | 100 m Tự do Nam | ||
210 | 50 m Ngửa Nữ | ||
211 | 50 m Bướm Nam | ||
212 | 200 m ếch Nữ | ||
213 | 400 m Hỗn hợp Nam | ||
214 | 4 x 100m Tự do Nữ | ||
208 | 800 m Tự do Nữ CK B | ||
209 | 100 m Tự do Nam | ||
Trao huy chương 208 | |||
210 | 50 m Ngửa Nữ | ||
Trao huy chương 209 | |||
211 | 50 m Bướm Nam | ||
Trao huy chương 210 | |||
212 | 200 m ếch Nữ | ||
Trao huy chương 211 | |||
213 | 400 m Hỗn hợp Nam | ||
Trao huy chương 212 | |||
214 | 4 x 100m Tự do Nữ | ||
Trao huy chương 213, 214 | |||
16 tháng 05 | 315 | 400 m Tự do Nam | |
316 | 200 m Tự do Nữ | ||
317 | 100 m Bướm Nam | ||
318 | 50 m ếch Nữ | ||
319 | 200 m Ngửa Nam | ||
320 | 200 m Ngửa Nữ | ||
321 | 4 x 100m Hỗn hợp Nam | ||
315 | 400 m Tự do Nam | ||
316 | 200 m Tự do Nữ | ||
Trao huy chương 315 | |||
317 | 100 m Bướm Nam | ||
Trao huy chương 316 | |||
318 | 50 m ếch Nữ | ||
Trao huy chương 317 | |||
319 | 200 m Ngửa Nam | ||
Trao huy chương 318 | |||
320 | 200 m Ngửa Nữ | ||
Trao huy chương 319 | |||
321 | 4 x 100m Hỗn hợp Nam | ||
Trao huy chương 320, 321 | |||
17 tháng 05 | 422 | 400 m Tự do Nữ | |
423 | 50 m Ngửa Nam | ||
424 | 50 m Bướm Nữ | ||
425 | 200 m ếch Nam | ||
426 | 100 m Ngửa Nữ | ||
427 | 4 x 200m Tự do Nam | ||
428 | 4 x 100m Hỗn hợp Nam | ||
422 | 400 m Tự do Nữ | ||
423 | 50 m Ngửa Nam | ||
Trao huy chương 422 | |||
424 | 50 m Bướm Nữ | ||
Trao huy chương 423 | |||
425 | 200 m ếch Nam | ||
Trao huy chương 424 | |||
426 | 100 m Ngửa Nữ | ||
Trao huy chương 425 | |||
427 | 4 x 200m Tự do Nam | ||
Trao huy chương 426 | |||
428 | 4 x 100m Hỗn hợp Nam | ||
Trao huy chương 427, 428 | |||
18 tháng 05 | 528 | 1500 m Tự do Nữ CKB | |
529 | 50 m ếch Nam | ||
530 | 50 m Tự do Nữ | ||
531 | 200 m Tự do Nam | ||
532 | 400 m Hỗn hợp Nữ | ||
533 | 200 m Hỗn hợp Nam | ||
534 | 4 x 100m Hỗn hợp Nữ | ||
528 | 1500 m Tự do Nữ CKB | ||
529 | 50 m ếch Nam | ||
Trao huy chương 528 | |||
530 | 50 m Tự do Nữ | ||
Trao huy chương 529 | |||
531 | 200 m Tự do Nam | ||
Trao huy chương 530 | |||
532 | 400 m Hỗn hợp Nữ | ||
Trao huy chương 531 | |||
533 | 200 m Hỗn hợp Nam | ||
Trao huy chương 532 | |||
534 | 4 x 100m Hỗn hợp Nữ | ||
Trao huy chương 533, 534 | |||
19 tháng 05 | 635 | 800 m Tự do Nam Chung kết B | |
636 | 100 m ếch Nữ | ||
637 | 50 m Tự do Nam | ||
638 | 100 m Bướm Nữ | ||
639 | 200 m Bướm Nam | ||
640 | 4 x 200m Tự do Nữ | ||
635 | 800 m Tự do Nam Chung kết B | ||
636 | 100 m ếch Nữ | ||
Trao huy chương 635 | |||
637 | 50 m Tự do Nam | ||
Trao huy chương 636 | |||
638 | 100 m Bướm Nữ | ||
Trao huy chương 637 | |||
639 | 200 m Bướm Nam | ||
Trao huy chương 638 | |||
640 | 4 x 200m Tự do Nữ | ||
Trao huy chương 639, 640 |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Singapore | 21 | 11 | 12 | 44 |
2 | Việt Nam | 11 | 11 | 3 | 25 |
3 | Thái Lan | 4 | 9 | 9 | 22 |
4 | Indonesia | 2 | 3 | 10 | 15 |
5 | Malaysia | 1 | 4 | 2 | 7 |
6 | Philippines | 1 | 3 | 3 | 7 |
Tổng số (6 đơn vị) | 40 | 41 | 39 | 120 |
Key | |||||
---|---|---|---|---|---|
MR | Lập kỉ lục Sea Games mới | NR | Lâp kỉ lục Quốc gia mới | OQT | Vòng loại Olympic Paris 2024 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m tự do | Teong Tzen Wei Singapore |
21.93 MR, NR |
Jonathan Tan Singapore |
22.24 | Jeremie Loic Nino Lương Việt Nam |
22.85 NR |
100 m Tự do | Quah Zheng Wen Singapore |
49.57 | Jonathan Tan Singapore |
50.14 | Không có | |
Jeremie Loic Nino Lương Việt Nam | ||||||
200 m Tự do | Hoe Yean Khiew Malaysia |
1:47.81 | Quah Zheng Wen Singapore |
1:47.85 | Hoàng Quý Phước Việt Nam |
1:49.35 |
400 m Tự do | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam |
3:48.06 MR, NR |
Hoe Yean Khiew Malaysia |
3:52.03 | Glen Lim Jun Wei Singapore |
3:56.68 |
1500 m Tự do | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam |
15:00.75 | Nguyễn Hữu Kim Sơn Việt Nam |
15:27.31 | Tonnam Kanteemool Thái Lan |
15:33.54 |
50 m bơi ngửa | Quah Zheng Wen Singapore |
25.83 MR | Paul Lê Nguyễn Việt Nam |
25.86 | I Gede Siman Sudartawa Indonesia |
25.88 |
100 m bơi ngửa | Quah Zheng Wen Singapore |
54.83 | Paul Lê Nguyễn Việt Nam |
56.08 | Farrel Armandio Tangkas Indonesia |
56.21 |
200 m bơi ngửa | Trần Hưng Nguyên Việt Nam |
2:01.580 NR | Hoe Yean Khiew Malaysia |
2:01.670 | Farrel Armandio Tangkas Indonesia |
2:01.800 |
50 m bơi ếch | Phạm Thanh Bảo Việt Nam |
28.28 | Gagarin Nathaniel Yus Indonesia |
28.31 | Maximillian Ang Wei Singapore |
28.32 |
100 m bơi ếch | Phạm Thanh Bảo Việt Nam |
1:01.17 MR, NR |
Maximillian Ang Wei Singapore |
1:01.58 NR |
Gagarin Nathaniel Yus Indonesia |
1:02.74 |
200 m bơi ếch | Maximillian Ang Wei Singapore |
2:11.93 MR, NR |
Phạm Thanh Bảo Việt Nam |
2:12.09 | Job Xi Jay Tan Malaysia |
2:17.68 |
50 m bơi bướm | Teong Tzen Wei Singapore |
23.04 MR |
Mikkel Lee Singapore |
23.67 | Glenn Victor Sutanto Indonesia |
24.30 |
100 m bơi bướm | Joseph Schooling Singapore |
52.22 | Quah Zheng Wen Singapore |
52.86 | Navaphat Wongcharoen Thái Lan |
52.98 |
200 m bơi bướm | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam |
1:58.81 | Navaphat Wongcharoen Thái Lan |
1:58.93 | Ong Jung Yi Singapore |
1:59.33 |
200 m cá nhân hỗn hợp | Trần Hưng Nguyên Việt Nam |
2:01.22 | Dulyawat Kaewsriyong Thái Lan |
2:02.89 | Maximillian Ang Wei Singapore |
2:03.73 |
400 m cá nhân hỗn hợp | Trần Hưng Nguyên Việt Nam |
4:18.10 MR, NR | Nguyễn Quang Thuấn Việt Nam |
4:22.46 | Aflah Fadlan Prawira Indonesia |
4:23.43 |
4×100 m tiếp sức tự do[a] | Việt Nam
|
3:21.81 NR | Indonesia
|
3:24.09 | Thái Lan
|
3:24.28 |
4×200 m tiếp sức tự do | Việt Nam
|
7:16.31 MR | Malaysia
|
7:19.75 NR |
Singapore | 7:21.49 |
4×100 m tiếp sức hỗn hợp | Singapore
|
3:37.690 | Việt Nam
|
3:39.760 NR | Thái Lan | 3:43.670 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m tự do | Jenjira Srisaard Thái Lan |
25.12 | Amanda Lim Singapore |
25.39 | Quah Ting Wen Singapore |
25.49 |
100 m tự do | Quah Ting Wen Singapore |
55.60 | Jenjira Srisaard Thái Lan |
56.62 | Miranda Cristina Renner Philippines |
56.95 |
200 m tự do | Gan Ching Hwee Singapore |
2:02.06 | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan |
2:02.63 | Chan Zi Yi Singapore |
2:03.21 |
400 m tự do | Gan Ching Hwee Singapore |
4:14.16 | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan |
4:17.13 | Võ Thị Mỹ Tiên Việt Nam |
4:17.52 |
800 m tự do | Gan Ching Hwee Singapore |
8:42.60 | Võ Thị Mỹ Tiên Việt Nam |
8:51.73 | Ashley Yi Xuan Lim Singapore |
8:58.98 |
50 m bơi ngửa | Masniari Wolf Indonesia |
29.21 | Jessica Joy Geriane Philippines |
29.35 NR |
Anak Agung Istri Kania Ratih Indonesia |
29.21 |
100 m bơi ngửa | Flairene Candrea Wonomiharjo Indonesia |
1:03.36 | Chloe Isleta Philippines |
1:03.78 | Jessica Joy Geriane Philippines |
1:03.86 |
200 m bơi ngửa | Chloe Isleta Philippines |
2:18.60 | Nurul Fajar Fitriyati Indonesia |
2:19.79 | Mia Millar Thái Lan |
2:19.90 |
50 m bơi ếch | Letitia Sim Singapore |
31.43 | Jenjira Srisaard Thái Lan |
31.63 | Christie Chue Singapore |
32.10 |
100 m bơi ếch | Letitia Sim Singapore |
1:08.79 | Jinq En Phee Malaysia |
1:09.60 | Christie Chue Singapore |
1:10.29 |
200 m bơi ếch | Phiangkhwan Pawapotako Thái Lan |
2:30.24 | Christie Chue Singapore |
2:31.89 | Letitia Sim Singapore |
2:31.97 |
50 m bơi bướm | Jenjira Srisaard Thái Lan |
26.53 | Quah Ting Wen Singapore |
26.88 | Quah Jing Wen Singapore |
26.98 |
100 m bơi bướm | Quah Jing Wen Singapore |
59.15 | Quah Ting Wen Singapore |
59.34 | Jasmine Alkhaldi Philippines |
1:01.15 |
200 m bơi bướm | Quah Jing Wen Singapore |
2:09.52 MR NR |
Lê Thị Mỹ Thảo Việt Nam |
2:14.20 | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan |
2:14.35 |
200 m cá nhân hỗn hợp | Quah Jing Wen Singapore |
2:15.98 | Letitia Sim Singapore |
2:16.61 | Jingutha Pholjamjumrus Thái Lan |
2:16.75 |
400 m cá nhân hỗn hợp | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan |
4:49.98 | Jingutha Pholjamjumrus Thái Lan |
4:52.32 | Azzahra Permatahani Indonesia |
4:56.42 |
4×100 m tiếp sức tự do | Singapore
|
3:45.71 | Thái Lan
|
3:48.63 | Indonesia
|
3:51.57 |
4×200 m tiếp sức tự do | Singapore | 8:10.75 | Thái Lan
|
8:18.67 | Indonesia
|
8:26.24 |
4×100 m tiếp sức hỗn hợp | Singapore
|
4:07.62 | Philippines
|
4:12.36 | Thái Lan
|
4:15.33 |