Danh sách kỷ lục thế giới trong bơi lội hay Danh sách kỷ lục bơi lội thế giới là tập hợp thành tích thi đấu tốt nhất của các vận động viên ở các nội dung thi đấu trong môn bơi lội. Danh sách này được phê chuẩn bởi Liên đoàn bơi lội thế giới (FINA). Các kỷ lục này có thể do các kình ngư lập ở các kỳ đại hội thể thao, các giải đấu chính thức của FINA, giải vô địch các châu lục hay giải vô địch quốc gia của các nước thành viên FINA. Kỷ lục có thể được thiết lập trong bể bơi dài 50 mét (BD) hoặc bể bơi ngắn 25 mét (BN).[note 1]
Hiện nay, FINA công nhận kỷ lục thế giới trong các nội dung bơi sau cho tất cả các vận động viên nam và vận động viên nữ:
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 20.91 | Cielo, CésarCésar Cielo | Brasil | 18 tháng 12 năm 2009 | Giải vô địch quốc gia Brasil | São Paulo, Brasil | [1][2] | |
100m tự do | 46.40 | # | Phan Triển Lạc | Trung Quốc | 31 tháng 7 năm 2024 | Thế vận hội Mùa hè 2024 | Paris, Pháp | [3] |
200m tự do | 1:42.00 | Biedermann, PaulPaul Biedermann | Đức | 28 tháng 7 năm 2009 | Giải vô địch thế giới 2009 | Rome, Ý | [4][5] | |
400m tự do | 3:40.07 | Biedermann, PaulPaul Biedermann | Đức | 26 tháng 7 năm 2009 | Giải vô địch thế giới 2009 | Rome, Ý | [6][7] | |
800m tự do | 7:32.12 | Trương Lâm | Trung Quốc | 29 tháng 7 năm 2009 | Giải vô địch thế giới 2009 | Rome, Ý | [8][9] | |
1500m tự do | 14:30.67 | Finke, BobbyBobby Finke | Hoa Kỳ | 4 tháng 8 năm 2024 | Thế vận hội Mùa hè 2024 | Paris, Pháp | [10] | |
50m ngửa | 23.55 | sf | Kolesnikov, KlimentKliment Kolesnikov | Nga | 27 tháng 7 năm 2023 | Cúp nước Nga | Kazan, Nga | [11] |
100m ngửa | 51.60 | Ceccon, ThomasThomas Ceccon | Ý | 20 tháng 6 năm 2022 | Giải vô địch thế giới 2022 | Budapest, Hungary | [12][13] | |
200m ngửa | 1:51.92 | Peirsol, AaronAaron Peirsol | Hoa Kỳ | 31 tháng 7 năm 2009 | Giải vô địch thế giới 2009 | Rome, Ý | [14][15] | |
50m ếch | 26.42 | sf | Peaty, AdamAdam Peaty | Anh Quốc | 4 tháng 8 năm 2015 | Giải vô địch thế giới 2015 | Kazan, Nga | [16] |
100m ếch | 57.13 | Peaty, AdamAdam Peaty | Anh Quốc | 7 tháng 8 năm 2016 | Thế vận hội Mùa hè 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [17][18] | |
200m ếch | 2:05.48 | Tần Hải Dương | Trung Quốc | 28 tháng 7 năm 2023 | Giải vô địch thế giới 2023 | Fukuoka, Nhật Bản | | |
50m bướm | 22.43 | sf | Muñoz, RafaelRafael Muñoz | Tây Ban Nha | 5 tháng 4 năm 2009 | Spanish Championships | Málaga, Tây Ban Nha | [19][20] |
100m bướm | 49.45 | Dressel, CaelebCaeleb Dressel | Hoa Kỳ | 31 tháng 7 năm 2021 | Thế vận hội Mùa hè 2020 | Tokyo, Nhật Bản | | |
200m bướm | 1:51.51 | Phelps, MichaelMichael Phelps | Hoa Kỳ | 29 tháng 7 năm 2009 | Giải vô địch thế giới 2009 | Rome, Ý | [21][22] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 1:54.00 (24.89; 28.59; 33.03; 27.49) | Lochte, RyanRyan Lochte | Hoa Kỳ | 28 tháng 7 năm 2011 | Giải vô địch thế giới | Thượng Hải, Trung Quốc | [23][24] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:02.50 | Marchand, LéonLéon Marchand | Pháp | 23 tháng 7 năm 2023 | Giải vô địch thế giới 2023 | Fukuoka, Nhật Bản | | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:08.24 |
|
Hoa Kỳ | 11 tháng 8 năm 2008 | Thế vận hội Mùa hè 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | [25][26][27] | |
4×200m tiếp sức tự do | 6:58.55 |
|
Hoa Kỳ | 31 tháng 7 năm 2009 | Giải vô địch thế giới 2009 | Rome, Ý | [28][29] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:27.28 |
|
Hoa Kỳ | 2 tháng 8 năm 2009 | Giải vô địch thế giới 2009 | Rome, Ý | [30][31] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được FINA phê chuẩn;
Kỷ lục không được thiết lập ở chung kết: h – vòng loại; sf – bán kết; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 23.61 | sf | Sjöström, SarahSarah Sjöström | Thụy Điển | 29 tháng 7 năm 2023 | FINA World Aquatics Championships 2023 | Fukuoka, Nhật Bản | [32] |
100m tự do | 52.06 | Campbell, CateCate Campbell | Úc | 2 tháng 7 năm 2016 | Australia Grand Prix | Brisbane, Úc | [33] | |
200m tự do | 1:52.98 | Pellegrini, FedericaFederica Pellegrini | Ý | 29 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [34] | |
400m tự do | 3:55.38 | Titmus, AriarneAriarne Titmus | Úc | 23 tháng 7 năm 2023 | FINA World Aquatics Championships 2023 | Fukuoka, Nhật Bản | | |
800m tự do | 8:04.79 | Ledecky, KatieKatie Ledecky | Hoa Kỳ | 12 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [35][36] | |
1500m tự do | 15:25.48 | Ledecky, KatieKatie Ledecky | Hoa Kỳ | 4 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [37][38] | |
50m ngửa | 26.86 | McKeown, KayleeKaylee McKeown | Úc | 20 tháng 10 năm 2023 | FINA World Cup | Budapest, Hungary | | |
100m ngửa | 57.13 | Smith, ReganRegan Smith | Hoa Kỳ | 18 tháng 6 năm 2024 | Thử nghiệm Olympic Hoa Kỳ | Indianapolis, Hoa Kỳ | | |
200m ngửa | 2:04.06 | Franklin, MissyMissy Franklin | Hoa Kỳ | 3 tháng 8 năm 2012 | Olympic London 2012 | London, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | [39][40] | |
50m ếch | 29.16 | Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė | Litva | 29 tháng 7 năm 2023 | FINA World Aquatics Championships 2023 | Fukuoka, Nhật Bản | [41] | |
100m ếch | 1:04.35 | sf | Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė | Litva | 30 tháng 7 năm 2013 | FINA World Aquatics Championships 2013 | Barcelona, Tây Ban Nha | [42] |
200m ếch | 2:18.95 | Schoenmaker, TatjanaTatjana Schoenmaker | Nam Phi | 30 tháng 7 năm 2021 | Olympic Tokyo 2020 | Tokyo, Nhật Bản | [43] | |
200m ếch | 2:17.55 | '#' | Chikunova, EvgeniyaEvgeniya Chikunova | Nga | 21 tháng 4 năm 2023 | Giải Vô Địch Nga | Kazan, Nga | [44] |
50m bướm | 24.43 | Sjöström, SarahSarah Sjöström | Thụy Điển | 5 tháng 7 năm 2014 | Swedish Championships | Borås, Thụy Điển | [45] | |
100m bướm | 55.18 | sf | Walsh, GretchenGretchen Walsh | Hoa Kỳ | 15 tháng 6 năm 2024 | Thử nghiệm Olympic Hoa Kỳ | Indianapolis, Hoa Kỳ | [46][47] |
200m bướm | 2:01.81 | Liu Zige | Trung Quốc | 21 tháng 10 năm 2009 | Chinese National Games | Tế Nam, Trung Quốc | [48] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 2:06.12 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú | Hungary | 3 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [49][50] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:26.36 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú | Hungary | 6 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [51][52] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:27.96 |
|
Úc | 23 tháng 7 năm 2023 | FINA World Aquatics Championships 2023 | Fukuoka, Nhật Bản | [53] | |
4×200m tiếp sức tự do | 7:37.50 |
|
Úc | 27 tháng 7 năm 2023 | FINA World Aquatics Championships 2023 | Fukuoka, Nhật Bản | [54] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:49,63 |
|
Hoa Kỳ | 4 tháng 8 năm 2024 | Olympic Paris 2024 | Paris, Pháp | [55] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được FINA phê chuẩn;
Kỷ lục không được thiết lập ở chung kết: h – vòng loại; sf – bán kết; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Môn thi | Thời gian | Tên | Câu lạc bộ | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4×100m tiếp sức tự do nam nữ | 3:18.83 |
|
Úc | 29 tháng 7 năm 2023 | FINA World Aquatics Championships 2023 | Fukuoka, Nhật Bản | [56] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ | 3:37.43 |
|
Hoa Kỳ | 3 tháng 8 năm 2024 | trò chơi Olympic | Paris, Pháp | [57] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được FINA phê chuẩn;
Kỷ lục không được thiết lập ở chung kết: h – vòng loại
Trong các kỳ đại hội thể thao như Olympic hay Đại hội thể thao của các châu lục và khu vực thì môn bơi lội thường không được tổ chức trong bể ngắn 25m mà chỉ tổ chức trong bể dài 50m. Cho nên, các nội dung thi đấu trong bể ngắn 25m thường chỉ gặp trong các giải đấu của thể thao dưới nước nói chung hay các giải bơi lội nói riêng.
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 20.26 | Manaudou, FlorentFlorent Manaudou | Pháp | 5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [58] | |
100m tự do | 44.94 | Leveaux, AmauryAmaury Leveaux | Pháp | 13 tháng 12 năm 2008 | European Short Course Swimming Championships 2008 | Rijeka, Croatia | [59][60] | |
200m tự do | 1:39.37 | Biedermann, PaulPaul Biedermann | Đức | 15 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [61][62][63] | |
400m tự do | 3:32.25 | Agnel, YannickYannick Agnel | Pháp | 15 tháng 11 năm 2012 | French Nationals | Angers, Pháp | [64] | |
800m tự do | 7:20.46 | Wiffen, DanielDaniel Wiffen | Ireland | 10 tháng 12 năm 2023 | European Short Course Swimming Championships 2023 | Otopeni, România | [65] | |
1500m tự do | 14:08.06 | Paltrinieri, GregorioGregorio Paltrinieri | Ý | 4 tháng 12 năm 2015 | European Short Course Swimming Championships 2015 | Netanya, Israel | [66] | |
50m ngửa | 22.11 | Kolesnikov, KlimentKliment Kolesnikov | Nga | 23 tháng 11 năm 2022 | Giải Vô Địch Nga | Kazan, Nga | [67] | |
100m ngửa | 48.92 | Grevers, MattMatt Grevers | Hoa Kỳ | 12 tháng 12 năm 2015 | Duel in the Pool 2015 | Indianapolis, Hoa Kỳ | [68] | |
200m ngửa | 1:45.63 | Larkin, MitchMitch Larkin | Úc | 27 tháng 11 năm 2015 | Australian Championships | Sydney, Úc | [69] | |
50m ếch | 25.25 | Burgh, Cameron van derCameron van der Burgh | Nam Phi | 14 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [63] | |
100m ếch | 55.61 | Burgh, Cameron van derCameron van der Burgh | Nam Phi | 15 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [63] | |
200m ếch | 2:00.48 | Gyurta, DánielDániel Gyurta | Hungary | 31 tháng 8 năm 2014 | FINA Swimming World Cup 2014 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | [70] | |
50m bướm | 21.67 | h | Ponti, NoèNoè Ponti | Thụy Điển | 20 tháng 10 năm 2024 | FINA Swimming World Cup 2024 | Hải Trung, Trung Quốc | [71] |
100m bướm | 48.44 | le Clos, ChadChad le Clos | Nam Phi | 4 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [72] | |
200 m bướm | 1:46.85 | Honda, TomoruTomoru Honda | Nhật Bản | 22 tháng 10 năm 2022 | Giải Vô Địch Nhật Bản | Tokyo, Nhật Bản | | |
100m hỗn hợp cá nhân | 50.30 | Morozov, VladimirVladimir Morozov | Nga | 30 tháng 8 năm 2016 | FINA World Swimming World Cup 2016 | Berlin, Đức | [73][74] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 1:49.63 | Lochte, RyanRyan Lochte | Hoa Kỳ | 14 tháng 12 năm 2012 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2012 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | [75] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 3:55.50 | Lochte, RyanRyan Lochte | Hoa Kỳ | 16 tháng 12 năm 2010 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2010 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | [76] | |
4×50m tiếp sức tự do | 1:22.60 |
|
Nga | 6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [77] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:03.30 |
|
Hoa Kỳ | 19 tháng 12 năm 2009 | Duel in the Pool 2009 | Manchester, Anh Quốc | [78] | |
4×200m tiếp sức tự do | 6:49.04 |
|
Nga | 16 tháng 12 năm 2010 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2010 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | [79] | |
4×50m tiếp sức hỗn hợp | 1:30.51 |
|
Brasil | 4 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [80] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:19.16 |
|
Nga | 20 tháng 12 năm 2009 | Vladimir Salnikov Cup | Saint Petersburg, Nga | [81] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được FINA phê chuẩn;
Kỷ lục không được thiết lập ở chung kết: h – vòng loại; sf – bán kết; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 23.24 | = | Kromowidjojo, RanomiRanomi Kromowidjojo | Hà Lan | 7 tháng 8 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Eindhoven, Hà Lan | [82] |
50m tự do | 23.24 | = | Kromowidjojo, RanomiRanomi Kromowidjojo | Hà Lan | 12 tháng 12 năm 2015 | Duel in the Pool 2015 | Indianapolis, Hoa Kỳ | [68] |
100m tự do | 50.91 | † | Campbell, CateCate Campbell | Úc | 28 tháng 11 năm 2015 | Australian Championships | Sydney, Úc | [83] |
200m tự do | 1:50.78 | Sjöström, SarahSarah Sjöström | Thụy Điển | 7 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [84] | |
400m tự do | 3:54.52 | Belmonte García, MireiaMireia Belmonte García | Tây Ban Nha | 11 tháng 8 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Berlin, Đức | [85] | |
800m tự do | 7:57.42 | Ledecky, KatieKatie Ledecky | Hoa Kỳ | 5 tháng 11 năm 2022 | FINA Swimming World Cup 2022 | Indianapolis, Hoa Kỳ | [86] | |
1500m tự do | 15:08.24 | Ledecky, KatieKatie Ledecky | Hoa Kỳ | 29 tháng 10 năm 2022 | FINA Swimming World Cup 2022 | Toronto, Canada | [87] | |
50m ngửa | 25.25 | MacNeil, MargaretMargaret MacNeil | Canada | 16 tháng 12 năm 2022 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2022 | Melbourne, Úc | [88] | |
100m ngửa | 54.41 | Smith, ReganRegan Smith | Hoa Kỳ | 25 tháng 10 năm 2024 | World Cup | Incheon, Hàn Quốc | | |
200m ngửa | 1:59.23 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú | Hungary | 5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [89] | |
50m ếch | 28.37 | sf | Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė | Litva | 17 tháng 12 năm 2022 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2022 | Melbourne, Úc | [90] |
100m ếch | 1:02.36 | = | Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė | Litva | 12 tháng 10 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Moscow, Nga | [91] |
100m ếch | 1:02.36 | = | Atkinson, AliaAlia Atkinson | Jamaica | 6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [92] |
100m ếch | 1:02.36 | = | Atkinson, AliaAlia Atkinson | Jamaica | 26 tháng 8 năm 2016 | FINA Swimming World Cup 2016 | Chartres, Pháp | [93] |
200m ếch | 2:12.72 | Douglass, KateKate Douglass | Hoa Kỳ | 31 tháng 10 năm 2024 | FINA Swimming World Cup 2024 | Singapore, Singapore | | |
50m bướm | 24.38 | Alshammar, ThereseTherese Alshammar | Thụy Điển | 22 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Singapore, Singapore | [94] | |
100m bướm | 54.05 | MacNeil, MargaretMargaret MacNeil | Canada | 18 tháng 12 năm 2022 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2022 | Melbourne, Úc | [95] | |
200m bướm | 1:59.61 | Belmonte Garcia, MireiaMireia Belmonte Garcia | Tây Ban Nha | 3 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [96] | |
100m hỗn hợp cá nhân | 56.67 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú | Hungary | 4 tháng 12 năm 2015 | European Short Course Swimming Championships 2015 | Netanya, Israel | [97] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 2:01.86 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú | Hungary | 6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [98] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:19.46 | h | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú | Hungary | 2 tháng 12 năm 2015 | European Short Course Swimming Championships 2015 | Netanya, Israel | [99] |
4×50m tiếp sức tự do | 1:34.24 |
|
Hà Lan | 7 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [100] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:26.53 |
|
Hà Lan | 5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [101] | |
4×200m tiếp sức tự do | 7:32.85 |
|
Hà Lan | 3 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [102] | |
4×50m tiếp sức hỗn hợp | 1:44.04 |
|
Đan Mạch | 5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [103] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:45.20 |
|
Hoa Kỳ | 11 tháng 12 năm 2015 | Duel in the Pool 2015 | Indianapolis, Hoa Kỳ | [104] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được FINA phê chuẩn;
Kỷ lục không được thiết lập ở chung kết: h – vòng loại; sf – bán kết; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Môn thi | Thời gian | Tên | Câu lạc bộ | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4×50m tiếp sức tự do nam nữ | 1:28.57 |
|
Hoa Kỳ | 6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [105][106] | |
4×50m tiếp sức hỗn hợp nam nữ | 1:35.15 |
|
Hoa Kỳ | 14 tháng 12 năm 2022 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2022 | Melbourne, Úc | [107] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được FINA phê chuẩn;
Kỷ lục không được thiết lập ở chung kết: h – vòng loại
Quốc gia | Kỷ lục | BD | BN | Tổng | BD | BN | Tổng | BD | BN | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | Nữ | Nam nữ phối hợp | ||||||||
Hoa Kỳ | 24 | 9 | 4 | 13 | 5 | 3 | 8 | 1 | 2 | 3 |
Hungary | 8 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | ||||
Đức | 5 | 2 | 2 | 4 | 1 | 1 | ||||
Trung Quốc | 5 | 2 | 2 | 3 | 3 | |||||
Tây Ban Nha | 5 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||
Anh | 5 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
Thụy Điển | 5 | 2 | 3 | 5 | ||||||
Úc | 4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | ||||
Nam Phi | 4 | 4 | 4 | |||||||
Brasil | 4 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | ||||
Pháp | 4 | 4 | 4 | |||||||
Hà Lan | 4 | 4 | 4 | |||||||
Nga | 4 | 4 | 4 | |||||||
Litva | 3 | 2 | 1 | 3 | ||||||
Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
Ý | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
Jamaica | 1 | 1 | 1 | |||||||
Nhật Bản | 1 | 1 | 1 | |||||||
Tổng | 91 | 20 | 23 | 43 | 20 | 24 | 44 | 2 | 2 | 4 |
Số kỷ lục | Vận động viên | Quốc tịch | Nội dung |
---|---|---|---|
7 | Michael Phelps | Hoa Kỳ | 100m bướm BD 200m bướm BD 400m hỗn hợp cá nhân BD 4 × 100m tiếp sức tự do BD 4 × 200m tiếp sức tự do BD 4 × 100m tiếp sức hỗn hợp BD 4 × 100m tiếp sức tự do BN |
5 | Ryan Lochte | Hoa Kỳ | 200m hỗn hợp cá nhân BD 4 × 100m tiếp sức tự do nam nữ BD 4 × 200m tiếp sức tự do BD 200m hỗn hợp cá nhân BN 400m hỗn hợp cá nhân BN |
3 | Cesar Cielo | Brasil | 50m tự do BD 100m tự do BD 4×50m tiếp sức hỗn hợp BN |
Paul Biedermann | Đức | 200 m tự do BD 400 m tự do BD 200 m tự do BN | |
Adam Peaty | Anh | 50m ếch BD 100m ếch BD 4 × 100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ BD |
Số kỷ lục | Vận động viên | Quốc tịch | Nội dung |
---|---|---|---|
7 | Katinka Hosszú | Hungary | 200m hỗn hợp cá nhân BD 400m hỗn hợp cá nhân BD 100m ngửa BN 200m ngửa BN 100m hỗn hợp cá nhân BN 200m hỗn hợp cá nhân BN 400m hỗn hợp cá nhân BN |
4 | Mireia Belmonte | Tây Ban Nha | 400m tự do BN 800m tự do BN 1500m tự do BN 200m bướm BN |
Ranomi Kromowidjojo | Hà Lan | 50m tự do BN 4 × 50m tiếp sức tự do BN 4 × 100m tiếp sức tự do BN 4 × 200m tiếp sức tự do BN | |
Sarah Sjöström | Thụy Điển | 50m bướm BD 100m bướm BD 200m tự do BN 100m bướm BN | |
3 | Inge Dekker | Hà Lan | 4 × 50m tiếp sức tự do BN 4 × 100m tiếp sức tự do BN 4 × 200m tiếp sức tự do BN |
Femke Heemskerk | Hà Lan | 4 × 50m tiếp sức tự do BN 4 × 100m tiếp sức tự do BN 4 × 200m tiếp sức tự do BN | |
Katie Ledecky | Hoa Kỳ | 400m tự do BD 800m tự do BD 1500m tự do BD | |
Rūta Meilutytė | Litva | 50m ếch BD 100m ếch BD 100m ếch BN | |
Missy Franklin | Hoa Kỳ | 200m ngửa BD 4 × 100m tiếp sức tự do nam nữ BD 4 × 100m tiếp sức hỗn hợp BD | |
Cate Campbell | Úc | 100m tự do BD 4 × 100m tiếp sức tự do BD 100m tự do BN |
|journal=
(trợ giúp)
|1=
(trợ giúp)
|date=
(trợ giúp)
|access-date=
(trợ giúp)
|access-date=
và |date=
(trợ giúp)