Danh sách phim và giải thưởng của Jack Nicholson

Dưới đây là danh sách phimgiải thưởng của diễn viên Jack Nicholson.

Năm Phim Vai diễn Ghi chú
1958 The Cry Baby Killer Jimmy Wallace
1960 Too Soon to Love Buddy
The Wild Ride Johnny Varron
The Little Shop of Horrors Wilbur Force
Studs Lonigan Weary Reilly
1962 The Broken Land Will Brocious
1963 The Terror Một người lính Pháp Kiêm đạo diễn
(Một trong nhiều phần của phim)
The Raven Rexford Bedlo
Thunder Island Biên kịch
1964 Flight to Fury Jay Wickham Kiêm biên kịch
Ensign Pulver Dolan
Back Door to Hell Burnett
1965 Ride in the Whirlwind Wes Kiêm biên kịch
1966 The Shooting Billy Spear
1967 The St. Valentine's Day Massacre Gino
Hells Angels on Wheels Nhà thơ
The Trip Biên kịch
1968 Psych-Out Stoney
Head Biên kịch
1969 Easy Rider George Hanson
1970 On A Clear Day You Can See Forever Tad Pringle
The Rebel Rousers Bunny
Five Easy Pieces Robert Eroica Dupea
1971 Carnal Knowledge Jonathan Fuerst
A Safe Place Mitch
Drive, He Said Đạo diễn, biên kịch
1972 The King of Marvin Gardens David Staebler
1973 The Last Detail Billy "Bad Ass" Buddusky
1974 Chinatown J.J. 'Jake' Gittes
1975 The Fortune Oscar Sullivan
Bay trên tổ chim cúc cu
(One Flew Over the Cuckoo's Nest)
Randle Patrick McMurphy
The Passenger David Locke
Tommy The Specialist
1976 The Missouri Breaks Tom Logan
The Last Tycoon Brimmer
1978 Goin' South Henry Lloyd Moon Kiêm đạo diễn
1980 The Shining Jack Torrance
1981 The Postman Always Rings Twice Frank Chambers
Reds Eugene O'Neill
1982 The Border Charlie Smith
1983 Terms of Endearment Garrett Breedlove
1985 Prizzi's Honor Charley Partanna
1986 Heartburn Mark Forman
1987 The Witches of Eastwick Daryl Van Horne
Broadcast News Bill Rorich
Ironweed Francis Phelan
1989 Người dơi
(Batman)
Joker / Jack Napier
1990 The Two Jakes J.J. 'Jake' Gittes Kiêm đạo diễn
(Phần tiếp theo của Chinatown)
1992 Man Trouble Eugene Earl Axline
Chỉ có vài người tốt
(A Few Good Men)
Đại tá Nathan R. Jessep
Hoffa James R. 'Jimmy' Hoffa
1994 Wolf Will Randall
1995 The Crossing Guard Freddy Gale
1996 Blood and Wine Alex Gates
The Evening Star Garrett Breedlove
Mars Attacks! President James Dale
1997 As Good as it Gets Melvin Udall
2001 The Pledge Jerry Black
2002 About Schmidt Warren R. Schmidt
2003 Anger Management Buddy Rydell
Something's Gotta Give Harry Sanborn
2006 Điệp vụ Boston
(The Departed)
Francis 'Frank' Costello
2007 The Bucket List Edward Cole
2009 Last Flag Flying Billy "Bad Ass" Buddusky

Giải thưởng và đề cử

[sửa | sửa mã nguồn]
Giải Oscar
Năm Phim Vai diễn Hạng mục
1969 Easy Rider George Hanson Đề cử Vai nam phụ
1970 Five Easy Pieces Robert Eroica Dupea Đề cử Vai nam chính
1973 The Last Detail Billy "Bad Ass" Buddusky Đề cử Vai nam chính
1974 Chinatown J.J. 'Jake' Gittes Đề cử Vai nam chính
1975 Bay trên tổ chim cúc cu
(One Flew Over the Cuckoo's Nest)
Randle Patrick McMurphy Giành giải Vai nam chính
1981 Reds Eugene O'Neill Đề cử Vai nam phụ
1983 Terms of Endearment Garrett Breedlove Giành giải Vai nam phụ
1985 Prizzi's Honor Charley Partanna Đề cử Vai nam chính
1987 Ironweed Francis Phelan Đề cử Vai nam chính
1992 Chỉ có vài người tốt
(A Few Good Men)
Nathan R. Jessep Đề cử Vai nam phụ
1997 As Good as it Gets Melvin Udall Giành giải Vai nam chính
2002 About Schmidt Warren R. Schmidt Đề cử Vai nam chính
Giải Quả cầu vàng
Năm Phim Vai diễn Hạng mục
1969 Easy Rider George Hanson Đề cử Vai nam phụ - Phim điện ảnh
1970 Five Easy Pieces Robert Eroica Dupea Đề cử Vai nam chính - Phim chính kịch
1971 Carnal Knowledge Jonathan Fuerst Đề cử Vai nam chính - Phim chính kịch
1973 The Last Detail Billy "Bad Ass" Buddusky Đề cử Vai nam chính - Phim chính kịch
1974 Chinatown J.J. 'Jake' Gittes Giành giải Vai nam chính - Phim chính kịch
1975 Bay trên tổ chim cúc cu
(One Flew Over the Cuckoo's Nest)
Randle Patrick McMurphy Giành giải Vai nam chính - Phim chính kịch
1981 Reds Eugene O'Neill Đề cử Vai nam phụ - Phim điện ảnh
1983 Terms of Endearment Garrett Breedlove Giành giải Vai nam phụ - Phim điện ảnh
1985 Prizzi's Honor Charley Partanna Giành giải Vai nam chính - Phim hài kịch hoặc ca nhạc
1987 Ironweed Francis Phelan Đề cử Vai nam chính - Phim chính kịch
1989 Người dơi
(Batman)
Joker / Jack Napier Đề cử Vai nam chính - Phim hài kịch hoặc ca nhạc
1992 Chỉ có vài người tốt
(A Few Good Men)
Nathan R. Jessep Đề cử Vai nam phụ - Phim điện ảnh
Hoffa James R. 'Jimmy' Hoffa Đề cử Vai nam chính - Phim chính kịch
1997 As Good as it Gets Melvin Udall Giành giải Vai nam chính - Phim hài kịch hoặc ca nhạc
1999 Giải Quả cầu vàng Cecil B. DeMille
(Giải thành tựu trọn đời)
2003 Something's Gotta Give Harry Sanborn Đề cử Vai nam chính - Phim hài kịch hoặc ca nhạc
2002 About Schmidt Warren R. Schmidt Giành giải Vai nam chính - Phim hài kịch hoặc ca nhạc
2006 Điệp vụ Boston
(The Departed)
Francis 'Frank' Costello Đề cử Vai nam phụ - Phim điện ảnh
Giải BAFTA
Năm Phim Vai diễn Hạng mục
1969 Easy Rider George Hanson Đề cử Vai nam phụ
1974 Chinatown J.J. 'Jake' Gittes Giành giải Vai nam chính
1975 Bay trên tổ chim cúc cu
(One Flew Over the Cuckoo's Nest)
Randle Patrick McMurphy Giành giải Vai nam chính
1981 Reds Eugene O'Neill Giành giải Vai nam phụ
1989 Người dơi
(Batman)
Joker / Jack Napier Đề cử Vai nam phụ
2002 About Schmidt Warren R. Schmidt Đề cử Vai nam chính
2006 Điệp vụ Boston
(The Departed)
Francis 'Frank' Costello Đề cử Vai nam phụ
Giải thưởng khác
Năm Phim Vai diễn Giải thưởng
1973 The Last Detail Billy "Bad Ass" Buddusky Giải Nam diễn viên xuất sắc nhất của Liên hoan phim Cannes
1983 Terms of Endearment Garrett Breedlove Giải Vai nam phụ của Hiệp hội phê bình điện ảnh Los Angeles
1987 The Witches of Eastwick Daryl Van Horne Giải Vai nam chính của Hiệp hội phê bình điện ảnh Los Angeles
(L.A. Film Critics Association)
1994 Giải Thành tựu trọn đời của Viện phim Mỹ
1997 As Good as it Gets Melvin Udall Giải Vai nam chính của Hiệp hội Diễn viên Điện ảnh Hoa Kỳ
(Screen Actors Guild)
2002 About Schmidt Warren R. Schmidt Giải Vai nam chính của Hiệp hội phê bình điện ảnh Los Angeles

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tổng quan về Ma Tố trong Tensura
Tổng quan về Ma Tố trong Tensura
Ma Tố, mặc dù bản thân nó có nghĩa là "phân tử ma pháp" hoặc "nguyên tố ma pháp", tuy vậy đây không phải là ý nghĩa thực sự của nó
Các vị thần bảo hộ 12 cung Hoàng Đạo theo quan niệm của người Hi Lạp - La Mã
Các vị thần bảo hộ 12 cung Hoàng Đạo theo quan niệm của người Hi Lạp - La Mã
Từ xa xưa, người Hi Lạp đã thờ cúng các vị thần tối cao và gán cho họ vai trò cai quản các tháng trong năm
Evil Does Not Exist: ở nơi đâu cái ác không tồn tại?
Evil Does Not Exist: ở nơi đâu cái ác không tồn tại?
Lòng tốt có tồn tại, tình yêu có tồn tại, lòng vị tha có tồn tại, nhưng cái ác lại không tồn tại.
Làm Affiliate Marketing sao cho hiệu quả?
Làm Affiliate Marketing sao cho hiệu quả?
Affiliate Marketing là một phương pháp tiếp thị trực tuyến giúp bạn kiếm tiền bằng cách quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của người khác và nhận hoa hồng (commission) khi có người mua hàng thông qua liên kết bạn cung cấp