Dưới đây là danh sách các tỷ phú của Thái Lan dựa trên sự định giá thường niên về của cải và tài sản được tổng hợp, biên soạn và xuất bản trên tạp chí Forbes của Mỹ năm 2021.[1]
Thứ hạng | Thứ hạng trên thế giới | Họ và tên | Tên tiếng Hoa (nếu có) |
Năm sinh | Quốc tịch | Giá trị tài sản (tỷ đô la Mỹ) | Nguồn gốc tài sản |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 103 | Dhanin Chearavanont | Tạ Quốc Dân | 1939 | ![]() |
18,1 | Đa dạng |
2 | 156 | Charoen Sirivadhanabhakdi | Tô Húc Minh | 1944 | ![]() |
13,5 | Đồ uống, bất động sản |
3 | 264 | Sarath Ratanavadi | 1967 | ![]() |
8,9 | Năng lượng | |
4 | 502 | Sumet Jiaravanon | Dòng họ Tạ | 1934 | ![]() |
5,5 | Đa dạng |
5 | 520 | Jaran Chiaravanont | Dòng họ Tạ | 1929 | ![]() |
5,4 | Đa dạng |
6 | 520 | Montri Jiaravanont | Dòng họ Tạ | 1931 | ![]() |
5,4 | Đa dạng |
7 | 859 | Chuchat Petaumpai | (?) | 1954 | ![]() |
3,5 | motorcycle loans |
8 | 925 | Somphote Ahunai | 1969 | ![]() |
3,3 | Năng lượng | |
9 | 986 | Harald Link | 1955 | ![]() |
3,1 | Đa dạng | |
10 | 986 | Prasert Prasarttong-Osoth | 1933 | ![]() |
3,1 | Chăm sóc y tế chinese | |
11 | 1299 | Kiat Chiaravanont | Dòng họ Tạ | ![]() |
2,4 | Thực phẩm | |
12 | 1362 | Vanich Chaiyawan | Hầu Nghiệp Thuận | 1931 | ![]() |
2,3 | Bảo hiểm, đồ uống |
13 | 1362 | Krit Ratanarak | Lý Trí Chính | 1946 | ![]() |
2,3 | Truyền thông, bất động sản |
14 | 1517 | Keeree Kanjanapas | Hoàng Sáng Sơn | 1950 | ![]() |
2,1 | Vận tải |
15 | 1517 | Prayudh Mahagitsiri | (?) | 1945 | ![]() |
1,5 | Cà phê, vận tải đường biển |
16 | 1580 | Sathien Setthasit | (?) | 1953 | ![]() |
2 | Nước tăng lực |
17 | 1580 | Thaksin Shinawatra | Khâu Đạt Tân | 1949 | ![]() ![]() |
2 | Đầu tư |
18 | 1580 | Wichai Thongtang | 1946 | ![]() |
2 | Đầu tư | |
19 | 1750 | William Heinecke | 1949 | ![]() |
1,8 | Khách sạn | |
20 | 1833 | Chatchai Kaewbootta | 1951 | ![]() |
1,7 | auto loans | |
21 | 1415 | Vonnarat Tangkaravakoon | 1971 | ![]() |
1,5 | wire & cables, sơn | |
22 | 1931 | Prachak Tangkaravakoon | 1943 | ![]() |
1,6 | Sơn | |
23 | 2035 | Manas Chiaravanond | ![]() |
1,5 | Đa dạng | ||
24 | 2035 | Phongthep Chiaravanont | (?) | 1951 | ![]() |
1,5 | Đa dạng |
25 | 2035 | Prathip Chiravanond | ![]() |
1,5 | Đa dạng | ||
26 | 2035 | Niti Osathanugrah | 1973 | ![]() |
1,5 | Nước tăng lực, đầu tư | |
27 | 2378 | Anant Asavabhokin | (?) | 1950 | ![]() |
1,2 | Bất động sản |
28 | 2378 | Nutchamai Thanombooncharoen | (?) | 1961 | ![]() |
1,2 | Nước tăng lực |
29 | 2378 | Thongma Vijitpongpun | (?) | 1957 | ![]() |
1,2 | Bất động sản |
30 | 2674 | Rit Thirakomen | 1951 | ![]() |
1 | Nhà hàng | |
31 | 2674 | Surin Upatkoon | Lưu Cẩm Khôn | 1948 | ![]() |
1 | Viễn thông, xổ số, bảo hiểm |