Dantumadiel | |
---|---|
— đô thị — | |
Quốc gia | Hà Lan |
Tỉnh | Friesland |
Tỉnh lỵ | Damwoude |
Thị trưởng | A. Aalberts |
Diện tích(2006) | |
• Tổng cộng | 87,49 km2 (3,378 mi2) |
• Đất liền | 85,78 km2 (3,312 mi2) |
• Mặt nước | 1,72 km2 (66 mi2) |
Dân số (1 tháng 6 năm 2007) | |
• Tổng cộng | 19,465 |
• Mật độ | 227/km2 (590/mi2) |
nguồn: CBS, Statline. | |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 9067, 9100–9114, 9269–9272 |
Mã điện thoại | 058, 0519, 0511 |
Dantumadiel (ⓘ) (Tiếng Tây Frisia: Dantumadiel) là một đô thị ở tỉnh Friesland của Hà Lan. Dantumadiel là một đô thị nông nghiệp.
Dantumadiel có 19.556 dân (1 tháng 1 năm 2006), sống ở 10 thị trấn.
Tên tiếng Hà Lan | Tên tiếng Frisia | Dân số |
Damwoude | Damwâld | 5.671 |
Zwaagwesteinde | De Westerein | 5.159 |
Veenwouden * | Feanwâlden | 3.743 |
Broeksterwoude | Broeksterwâld | 1.274 |
Wouterswoude | Wâlterswâld | 1.080 |
Rinsumageest | Rinsumageast | 1.141 |
Driesum | Driezum | 954 |
De Valom | De Falom | 266 |
Roodkerk | Readtsjerk | 212 |
Sijbrandahuis | Sibrandahûs | 56 |
Nguồn: Website Dantumadiel municipality
* bao gồm Veenwoudsterwal (Feanwâldsterwâl)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Dantumadiel. |