Derris involuta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Tông (tribus) | Millettieae |
Chi (genus) | Derris Lour. |
Loài (species) | D. involuta |
(Sprague) Sprague | |
Các loài | |
Derris involuta là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được (Sprague) Sprague miêu tả khoa học đầu tiên.[1]