Dicranodontium papillifolium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Dicranaceae |
Chi (genus) | Dicranodontium |
Loài (species) | D. papillifolium |
Danh pháp hai phần | |
Dicranodontium papillifolium C. Gao, 1981 |
Dicranodontium papillifolium là một loài rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được C. Gao mô tả khoa học đầu tiên năm 1981.[1]