Dicranota (Rhaphidolabis) perlongiseta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Họ (familia) | Pediciidae |
Chi (genus) | Dicranota |
Loài (species) | Dicranota (Rhaphidolabis) perlongiseta |
Danh pháp hai phần | |
Dicranota (Rhaphidolabis) perlongiseta Alexander |
Dicranota (Rhaphidolabis) perlongiseta là một loài ruồi trong họ Pediciidae. Chúng phân bố ở vùng Indomalaya.