Dicranota (Rhaphidolabis) rogersiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Họ (familia) | Pediciidae |
Chi (genus) | Dicranota |
Loài (species) | Dicranota (Rhaphidolabis) rogersiana |
Danh pháp hai phần | |
Dicranota (Rhaphidolabis) rogersiana Alexander |
Dicranota (Rhaphidolabis) rogersiana là một loài ruồi trong họ Pediciidae. Chúng phân bố ở vùng sinh thái Nearctic.