Dioclea guianensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Dioclea |
Loài (species) | D. guianensis |
Danh pháp hai phần | |
Dioclea guianensis Benth. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Dioclea guianensis là một loài đậu bản địa của châu Mỹ.[2][3]
|access-date=
(trợ giúp)