Diodora aspera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Fissurelloidea |
Họ (familia) | Fissurellidae |
Phân họ (subfamilia) | Emarginullinae |
Tông (tribus) | Diodorini |
Chi (genus) | Diodora |
Loài (species) | D. aspera |
Danh pháp hai phần | |
Diodora aspera (Rathke, 1833) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Fissurella aspera Rathke, 1833 (original combination) |
Diodora aspera, (Tiếng Anh: rough keyhole limpet), là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Fissurellidae.[1]
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (April 2010) |
Diodora aspera thường sinh sống từ bắc Alaska đến Nicaragua.[2]
Tư liệu liên quan tới Diodora aspera tại Wikimedia Commons