Diospyros morrisiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Ebenaceae |
Chi (genus) | Diospyros |
Loài (species) | D. morrisiana |
Danh pháp hai phần | |
Diospyros morrisiana Hance ex Walp. |
Diospyros morrisiana là một loài thực vật có hoa trong họ Thị. Loài này được Hance mô tả khoa học đầu tiên năm 1880.[1]