Diplopterygium irregulare | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Gleicheniales |
Họ (familia) | Gleicheniaceae |
Chi (genus) | Diplopterygium |
Loài (species) | D. irregulare |
Danh pháp hai phần | |
Diplopterygium irregulare W.M. Chu & Z.R. He, 2000 |
Diplopterygium irregulare là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được W.M. Chu & Z.R. He mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.[1]