Diploria labyrinthiformis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Cnidaria |
Lớp (class) | Anthozoa |
Bộ (ordo) | Scleractinia |
Họ (familia) | Faviidae |
Chi (genus) | Diploria |
Loài (species) | D. labyrinthiformis |
Danh pháp hai phần | |
Diploria labyrinthiformis (Linnaeus, 1758)[2] |
Diploria labyrinthiformis là một loài san hô trong họ Faviidae. Loài này được Linnaeus mô tả khoa học năm 1758.[3][4][5][6] Được tìm thấy ở miền tây Đại Tây Dương, nó là một loài phổ biến, xuất hiện giống mê cung.