Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Diplotaxis (Brassicaceae)
Diplotaxis
Diplotaxis muralis
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Plantae
(không phân hạng)
Angiospermae
(không phân hạng)
Eudicots
Bộ
(
ordo
)
Brassicales
Họ
(
familia
)
Brassicaceae
Chi
(
genus
)
Diplotaxis
DC.
Diplotaxis
là chi
thực vật có hoa
trong
họ Cải
.
[1]
Foliage of
Diplotaxis tenuifolia
Các loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Diplotaxis acris
(
Forssk.
)
Boiss.
Diplotaxis antoniensis
Rustan
Diplotaxis assurgens
(
Delile
)
Thell.
Diplotaxis berthautii
Braun-Blanq.
&
Maire
Diplotaxis brachycarpa
Godron
Diplotaxis brevisiliqua
(
Coss.
)
Mart.-Laborde
Diplotaxis catholica
(
L.
) DC.
Diplotaxis cretacea
Kolov
Diplotaxis erucoides
(L.) DC.
– white wall-rocket
Diplotaxis glauca
(
J.A.Schmidt
) O.E.Schulz
Diplotaxis gorgadensis
Rustan
Diplotaxis gracilis
(
Webb
) O.E.Schulz
Diplotaxis griffithii
(
Hook.f.
&
Thomson
) Boiss.
Diplotaxis harra
(Forssk.) Boiss.
Diplotaxis hirta
(A.Chev.) Rustan & L.Borgen
Diplotaxis ibicensis
(Pau)
Gómez-Campo
Diplotaxis ilorcitana
(Sennen) Aedo, Mart.-Laborde & Muñoz Garm.
Diplotaxis kohlaanensis
A. G. Miller & J. Nyberg
Diplotaxis muralis
(L.) DC.
– annual wall-rocket
Diplotaxis nepalensis
Hara
Diplotaxis ollivieri
Maire
Diplotaxis pitardiana
Maire
Diplotaxis scaposa
DC.
Diplotaxis siettiana
Maire
Diplotaxis siifolia
Kunze
Diplotaxis simplex
(
Viv.
)
Spreng.
Diplotaxis sundingii
Rustan
Diplotaxis tenuifolia
(L.) DC.
– perennial wall-rocket
Diplotaxis tenuisiliqua
Delile
Diplotaxis varia
Rustan
Diplotaxis villosa
Boulos
& W.Jallad
Diplotaxis viminea
(L.) DC.
Diplotaxis virgata
(
Cav.
) DC.
Diplotaxis vogelii
(Webb) Cout.
Hình ảnh
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
The Plant List (2010).
“
Diplotaxis
”
. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2013
.
Liên kết ngoài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tư liệu liên quan tới
Diplotaxis
tại
Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới
Diplotaxis (Brassicaceae)
tại
Wikispecies
Bài viết
Họ Cải
(Brassicaceae) này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q158032
Wikispecies
:
Diplotaxis (Brassicaceae)
APDB:
190235
APNI
:
79283
EoL
:
60945
EPPO
:
1DIPG
FloraBase
:
22407
FNA
:
110479
FoAO2
:
Diplotaxis
FoC
:
110479
GBIF
:
3051461
GRIN
:
3811
iNaturalist
:
72097
IPNI
:
12525-1
ITIS
:
23116
NBN
:
NHMSYS0000458111
NCBI
:
3731
NZOR:
a6498b98-38ea-4fbc-8074-b05f21950ace
PLANTS
:
DIPLO
POWO
:
urn:lsid:ipni.org:names:12525-1
Tropicos
:
40036636
uBio:
5874016
VASCAN:
1100
VicFlora
:
2831c894-05c1-4707-b10f-342f3869e67b
Chúng tôi bán
GIẢM
32%
69.000 ₫
102.000 ₫
Nhân Vật Game Peripheral Raiden Shogun Yae Miko Hutao Ganyu Nahida Kamizato Ayaka Sangonomiya Kokomi
GIẢM
30%
699.000 ₫
999.000 ₫
Bàn phím Yun Jin Keycap Cherry Profile Genshin Impact Theme Anime PBT Dye Sub
GIẢM
20%
118.000 ₫
148.000 ₫
[Review Sách] Đọc vị tâm trí
GIẢM
28%
118.000 ₫
165.000 ₫
Sách Đừng làm việc chăm chỉ hãy làm việc thông minh
GIẢM
9%
162.000 ₫
179.000 ₫
[Review Sách] Cô thành trong gương
GIẢM
14%
600.000 ₫
700.000 ₫
Ainz Ooal Gown Figure - Mô hình Ainz Ooal Gown - Overlord
Bài viết liên quan
[Chongyun] Thuần Dương Chi Thể - Trường sinh bất lão
Nếu ai đã từng đọc những tiểu thuyết tiên hiệp, thì hẳn là không còn xa lạ
Hướng dẫn rút nước hồ và mở khóa thành tựu ẩn: Đỉnh Amakumo hùng vĩ
Một quest khá khó trên đảo Seirai - Genshin Impact
YG chính thức phủ nhận tin đồn hẹn hò giữa Rosé và Kang Dong Won
Trước đó chúng tôi đã thông báo rằng đây là chuyện đời tư của nghệ sĩ nên rất khó xác nhận. Tuy nhiên vì có nhiều suy đoán vô căn cứ nên chúng tôi thông báo lại 1 lần nữa
Brooklyn 99 - nét mới trong thể loại sitcom
B99 đúng là có tình yêu, nói về tình bạn nhưng đều ở mức vừa đủ để khiến một series về cảnh sát không bị khô khan nhàm chán