Dipodium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Cymbidiinae[1] |
Liên minh (alliance) | Dipodium |
Chi (genus) | Dipodium R.Br.[2] |
Loài điển hình | |
Dipodium punctatum[2] | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Dipodium là một chi hơn 20 loài lan bản địa các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của Trung Quốc, Malaysia, New Guinea, các đảo Thái Bình Dương qua Australia. Nó là chi duy nhất của liên minh, Dipodium.