Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 12 tháng 6, 1997 | ||
Nơi sinh | Minsk, Belarus | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Torpedo-BelAZ Zhodino | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2013–2016 | BATE Borisov | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2017 | BATE Borisov | 4 | (0) |
2017 | → Dnepr Mogilev (loan) | 19 | (0) |
2018 | Minsk | 16 | (4) |
2018–2019 | Dinamo Minsk | 7 | (0) |
2020– | Torpedo-BelAZ Zhodino | 25 | (7) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | U-17 Belarus | 3 | (0) |
2015 | U-19 Belarus | 3 | (2) |
2017– | U-21 Belarus | 5 | (3) |
2017 | Belarus B | 1 | (0) |
2020– | Belarus | 11 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 11 năm 2023 |
Dmitry Antilevsky (tiếng Belarus: Дзмітрый Анцілеўскі; tiếng Nga: Дмитрий Антилевский; sinh 12 tháng 6 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2020, anh thi đấu cho Torpedo-BelAZ Zhodino.[1]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 15 tháng 10 năm 2023 | Kybunpark, St. Gallen, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 3–1 | 3–3 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
2. | 21 tháng 11 năm 2023 | Sân vận động Fadil Vokrri, Pristina, Kosovo | Kosovo | 1–0 | 1–0 |
BATE Borisov