Doydirhynchus austriacus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Nemonychidae |
Chi (genus) | Doydirhynchus |
Loài (species) | D. austriacus |
Danh pháp hai phần | |
Doydirhynchus austriacus Olivier, 1807 |
Doydirhynchus austriacus là một loài bọ cánh cứng trong họ Nemonychidae. Loài này được Olivier miêu tả khoa học đầu tiên năm 1807.[1]