Drosera tentaculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiosperms |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Core eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Droseraceae |
Chi (genus) | Drosera |
Phân chi (subgenus) | Drosera |
Đoạn (section) | Drosera |
Loài (species) | D. tentaculata |
Danh pháp hai phần | |
Drosera tentaculata Rivadavia |
Drosera tentaculata là một loài thực vật ăn thịt thuộc chi Gọng vó trong họ Gọng vó. Đây là loài bản địa Brasil. Chúng đặc hữu Brasil và phân bố ở[1] cánh đồng "rupestre" ở cao nguyên "Cadeia do Espinhaço" ở Bahia và Minas Gerais.[1][2][3]