Drymophila moorei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Liliales |
Họ (familia) | Alstroemeriaceae |
Chi (genus) | Drymophila |
Loài (species) | D. moorei |
Danh pháp hai phần | |
Drymophila moorei Baker | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Drymophila moorei là một loài thực vật có hoa trong Họ Loa kèn Peru. Loài này được Baker mô tả khoa học đầu tiên năm 1875.[1]