Emicocarpus fissifolius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Phân họ (subfamilia) | Asclepiadoideae |
Tông (tribus) | Eustegieae |
Chi (genus) | Emicocarpus K.Schum. & Schltr., 1900 |
Loài (species) | E. fissifolius |
Danh pháp hai phần | |
Emicocarpus fissifolius K. Schum. & Schltr., 1900 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Emicocarpus fissifolius là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Karl Moritz Schumann & Friedrich Richard Rudolf Schlechter mô tả khoa học đầu tiên năm 1900.[2]