Empetrum nigrum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Ericaceae |
Chi (genus) | Empetrum |
Loài (species) | E. nigrum |
Danh pháp hai phần | |
Empetrum nigrum L.[1] |
Empetrum nigrum là một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam. Loài này được Carl von Linné mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2]