Entodon tobaensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Hypnales |
Họ (familia) | Entodontaceae |
Chi (genus) | Entodon |
Loài (species) | E. tobaensis |
Danh pháp hai phần | |
Entodon tobaensis M. Fleisch., 1923 |
Entodon tobaensis là một loài rêu trong họ Entodontaceae. Loài này được M. Fleisch. mô tả khoa học đầu tiên năm 1923.[1]