Epinotia cruciana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Epinotia |
Loài (species) | E. cruciana |
Danh pháp hai phần | |
Epinotia cruciana (Linnaeus, 1761)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Epinotia cruciana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu to Nhật Bản và Bắc Mỹ.
Sải cánh dài 12–15 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến đầu tháng 8. Ấu trùng ăn nhiều loại cây liễu khác nhau, chủ yếu là Salix repens, chúng cuộn lá cây này và ăn bên trong.
Tư liệu liên quan tới Epinotia cruciana tại Wikimedia Commons