Erebiola butleri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Satyrini |
Phân tông (subtribus) | Hypocystina |
Chi (genus) | Erebiola Fereday, 1878 |
Loài (species) | E. butleri |
Danh pháp hai phần | |
Erebiola butleri Fereday, 1879 |
Erebiola butleri là một loài bướm đặc hữu của đảo South, New Zealand, là loài duy nhất trong chi chi Erebiola.[1][2]