![]() | |
Mùa giải | 2024–25 |
---|---|
Thời gian | 9 tháng 8 năm 2024 – 1 tháng 6 năm 2025 |
Số trận đấu | 216 |
Số bàn thắng | 649 (3 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Sem Steijn (Twente) (19 bàn thắng) |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | AZ 9–1 Heerenveen (14/9/2024) |
Chiến thắng sân khách đậm nhất | Almere City 1–7 PSV (25/8/2024) |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | AZ 9–1 Heerenveen (14/9/2024) |
Chuỗi thắng dài nhất | 10 trận PSV (v1–v10) |
Chuỗi bất bại dài nhất | 12 trận Ajax (v6–v14, bù 3 trận) |
Chuỗi không thắng dài nhất | 13 trận Sparta Rotterdam (v7–v19) |
Chuỗi thua dài nhất | 8 trận RKC Waalwijk (v1–v8) |
Trận có nhiều khán giả nhất | 55.885 Ajax 5–0 Fortuna Sittard (18/9/2024) |
Trận có ít khán giả nhất | 0 Utrecht 1–0 PEC Zwolle (11/8/2024) |
Tổng số khán giả | 4.124.130[1] (207 trận) |
Số khán giả trung bình | 19.923 |
← 2023–24 2025–26 →
Thống kê tính đến ngày 2 tháng 3 năm 2025. |
Eredivisie 2024–25 là mùa giải thứ 69 của Eredivisie, giải đấu bóng đá hàng đầu ở Hà Lan. Mùa giải bắt đầu vào ngày 9 tháng 8 năm 2024 và sẽ kết thúc vào ngày 1 tháng 6 năm 2025.[2]
![]() |
![]() |
---|---|
Willem II (thăng hạng sau 2 mùa giải vắng bóng) Groningen (thăng hạng sau 1 mùa giải vắng bóng) NAC Breda (Play-off, thăng hạng sau 5 mùa giải vắng bóng) |
Excelsior (Play-off, xuống hạng sau 2 mùa giải ở hạng đấu cao nhất) Volendam (xuống hạng sau 2 mùa giải ở hạng đấu cao nhất) Vitesse (xuống hạng sau 35 mùa giải ở hạng đấu cao nhất) |
Vì mùa giải này không còn câu lạc bộ nào chơi trên sân cỏ nhân tạo nữa, tất cả các câu lạc bộ đều chơi trên sân cỏ tự nhiên hoặc cỏ lai. Từ mùa giải tới, cỏ tự nhiên/cỏ lai trên sân nhà là bắt buộc tại Eredivisie.
Đội | Địa điểm | Sân vận động | Sức chứa | Mùa 2023–2024 |
---|---|---|---|---|
Ajax | Amsterdam | Johan Cruyff Arena | 55.865 | thứ 5 |
Almere City | Almere | Yanmar | 4.501 | thứ 13 |
AZ | Alkmaar | AFAS | 19.478 | thứ 4 |
Feyenoord | Rotterdam | De Kuip | 47.500 | Á quân |
Fortuna Sittard | Sittard | Fortuna Sittard | 10.300 | thứ 10 |
Go Ahead Eagles | Deventer | De Adelaarshorst | 10.000 | thứ 9 |
Groningen | Groningen | Euroborg | 22.550 | Á quân Eerste Divisie (thăng hạng) |
Heerenveen | Heerenveen | Abe Lenstra | 27.224 | thứ 11 |
Heracles Almelo | Almelo | Erve Asito | 12.080 | thứ 14 |
NAC Breda | Breda | Rat Verlegh | 19.000 | thứ 8 Eerste Divisie (thăng hạng qua play-off) |
NEC | Nijmegen | Goffert | 12.500 | thứ 6 |
PEC Zwolle | Zwolle | MAC³PARK | 13.250 | thứ 12 |
PSV Eindhoven | Eindhoven | Philips | 36.500 | Vô địch |
RKC Waalwijk | Waalwijk | Mandemakers | 7.500 | thứ 15 |
Sparta Rotterdam | Rotterdam | Sparta Het Kasteel | 11.000 | thứ 8 |
Twente | Enschede | De Grolsch Veste | 30.205 | thứ 3 |
Utrecht | Utrecht | Galgenwaard | 23.750 | thứ 7 |
Willem II | Tilburg | Koning Willem II | 14.700 | vô địch Eerste Divisie (thăng hạng) |
Ghi chú: Cờ biểu thị đội tuyển quốc gia đã được xác định theo quy định về tính đủ điều kiện của FIFA. Các cầu thủ và huấn luyện viên có thể có nhiều hơn một quốc tịch không thuộc FIFA.
Đội | Chủ tịch | Huấn luyện viên trưởng | Đội trưởng | Nhà sản xuất trang phục | Nhà tài trợ áo đấu (trước) | Nhà tài trợ áo đấu (sau) | Nhà tài trợ áo đấu (tay áo) | Nhà tài trợ quần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ajax | ![]() |
![]() |
![]() |
Adidas | Ziggo | Ziggo Sport | Curaçao, Team Rockstars IT (từ tháng 1/2025)[3] | không có |
Almere City | ![]() |
![]() |
![]() |
Craft | OneCasino,[4] | Kroonenberg Group, MASCOT Workwear | eFulfilment Europe | không có |
AZ | ![]() |
![]() |
![]() |
Nike | Kansino | Elfi Vastgoed | Cavallaro Napoli | không có |
Feyenoord | ![]() |
![]() |
![]() |
Castore[5] | Mediamarkt | Prijsvrij | TOTO Nederlandse Loterij | không có |
Fortuna Sittard | ![]() |
![]() |
![]() |
Robey[6] | BetCity | Winkelhart sittard | không có | không có |
Go Ahead Eagles | ![]() |
![]() |
![]() |
Stanno | Betnation,[7] MaxiZoo | Validsign, Salland Zorgverzekeringen | LoooX, Matrix Fitness | MaxiZoo |
Groningen | ![]() |
![]() |
![]() |
Robey | OG Clean Fuels | U-Sport | TOTO Nederlandse Loterij | không có |
Heerenveen | ![]() |
![]() |
![]() |
Macron | Wolkom onbegrensd Fryslân | MASCOT Workwear, Effektief | TOTO Nederlandse Loterij | Veolia |
Heracles Almelo | ![]() |
![]() |
![]() |
Acerbis | Asito | Asito | Kans voor een Kind | Asito |
NAC Breda | ![]() |
![]() |
![]() |
Nike | OK[8] | Vrolijk, MHC Mobility | Jacobs Elektro Groep[9] | |
NEC | ![]() |
![]() |
![]() |
Robey[10] | Nexperia[11] | KlokGroep | NasWerkt | GX Software |
PEC Zwolle | ![]() |
![]() |
![]() |
Adidas[12] | Circus.nl Sport & Casino [13] | Molecaten | VDK Groep | Quades |
PSV Eindhoven | ![]() |
![]() |
![]() |
Puma | Metropoolregio Brainport Eindhoven | GoodHabitz | TOTO Nederlandse Loterij | không có |
RKC Waalwijk | ![]() |
![]() |
![]() |
Stanno | Willy Naessens, JM van Delft & zn | Mandemakers, Van Mossel | TOTO Nederlandse Loterij | DAS Bouwsystemen |
Sparta Rotterdam | ![]() |
![]() |
![]() |
Robey | De Goudse Verzekeringen, D&S Group | Blue10, VNOM | TOTO Nederlandse Loterij, BICT Groep | Toll Global Forwarding, Trofi Pack |
Twente | ![]() |
![]() |
![]() |
Castore[14] | Elektramat[15] | ThermoSolutions BV | TOTO Nederlandse Loterij, Taurus Corporate Finance | Elektramat |
Utrecht | ![]() |
![]() |
![]() |
Castore[16] | Conclusion Digital Transformation | không có | U4U | Dassy |
Willem II | ![]() |
![]() |
![]() |
Robey | AVEC[17] | BTT We lead the way[18] | TOTO Nederlandse Loterij | Avia[19] |
Đội | HLV ra đi | Lý do | Ngày ra đi | Vị trí trên BXH | HLV đến | Ngày ký |
---|---|---|---|---|---|---|
Feyenoord | ![]() |
ký với Liverpool | 1/6/2024 | Trước mùa giải | ![]() |
1/7/2024 |
Ajax | ![]() |
Hết quản lý tạm thời | 10/6/2024 | ![]() |
11/6/2024 | |
Almere City | ![]() |
Hết hợp đồng | 30/6/2024 | ![]() |
1/7/2024 | |
Heerenveen | ![]() |
![]() | ||||
NAC Breda | ![]() |
![]() | ||||
Go Ahead Eagles | ![]() |
Được Manchester United ký hợp đồng làm Trợ lý | 11/7/2024 | ![]() |
7/7/2024 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax | 24 | 19 | 3 | 2 | 52 | 18 | +34 | 60 | Tham dự vòng đấu hạng Champions League |
2 | PSV Eindhoven | 24 | 16 | 4 | 4 | 73 | 29 | +44 | 52 | |
3 | Utrecht | 24 | 13 | 7 | 4 | 43 | 36 | +7 | 46 | Tham dự vòng loại thứ ba Champions League |
4 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | +21 | 44 | Tham dự vòng loại thứ hai Europa League |
5 | Twente | 24 | 12 | 7 | 5 | 49 | 31 | +18 | 43 | 4 đội tham dự vòng play-off để tìm ra 1 suất dự Conference League |
6 | AZ | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | +16 | 43 | |
7 | Go Ahead Eagles | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 38 | +5 | 38 | |
8 | Heerenveen | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 43 | −13 | 30 | |
9 | Fortuna Sittard | 24 | 8 | 5 | 11 | 31 | 42 | −11 | 29 | |
10 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | −10 | 28 | |
11 | Heracles Almelo | 24 | 6 | 9 | 9 | 32 | 45 | −13 | 27 | |
12 | NAC Breda | 24 | 8 | 3 | 13 | 26 | 42 | −16 | 27 | |
13 | NEC | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 34 | 0 | 26 | |
14 | PEC Zwolle | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 39 | −10 | 25 | |
15 | Willem II | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 38 | −12 | 24 | |
16 | Sparta Rotterdam | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 33 | −10 | 23 | Tham dự play-off trụ hạng |
17 | RKC Waalwijk | 24 | 4 | 5 | 15 | 32 | 49 | −17 | 17 | Xuống hạng Eerste Divisie |
18 | Almere City | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 48 | −33 | 14 |
Bảng liệt kê vị trí của các đội sau mỗi vòng thi đấu. Để duy trì các diễn biến theo trình tự thời gian, bất kỳ trận đấu bù nào (vì bị hoãn) sẽ không được tính vào vòng đấu mà chúng đã được lên lịch ban đầu, mà sẽ được cộng thêm vào vòng đấu diễn ra ngay sau đó.
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Đội | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | Đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ajax | T | B | () | () | () (T) | H | T | T | T | T (T) | T | H | T | T (H) | B | T | T | Ajax | T | T | () | T | T | T (T) | T | Ajax | ||||||||||
Almere City | B | B | B | H | H | B | B | B | H | T | B | B | B | B | B | B | T | Almere City | H | B | () | B | T | H (B) | B | Almere City | ||||||||||
AZ Alkmaar | T | T | H | T | T | T | B | B | B | H | B | B | T | T | T | T | T | AZ Alkmaar | H | H | B | T | T | () (T) | B | AZ Alkmaar | ||||||||||
Feyenoord | H | T | H | () | H | T | H | T | T | T (B) | T | T | T | H | T | T | B | Feyenoord | B | H | () | B | T | H (T) | H | Feyenoord | ||||||||||
Fortuna Sittard | T | T | () | B | B (B) | B | H | T | H | T | T | B | B | H | H | T | T | Fortuna Sittard | B | B | B | H | B | () (B) | T | Fortuna Sittard | ||||||||||
Go Ahead Eagles | B | B | T | B | T | H | T | T | B | H | H | B | T | B | T | H | T | Go Ahead Eagles | T | T | () | H | B | T (B) | T | Go Ahead Eagles | ||||||||||
Groningen | T | T | H | H | H | B | B | B | B | B | B | T | B | T | H | B | {} | Groningen | H | B | T {H} | B | T | T | H | Groningen | ||||||||||
Heerenveen | B | H | () | T | B (B) | T | B | H | B | T | B | T | B | H | T | T | B | Heerenveen | T | B | B | H | H | H | T | Heerenveen | ||||||||||
Heracles Almelo | H | B | H | B | H | T | T | B | B | B | T | B | H | B | H | B | {} | Heracles Almelo | H | T | H {H} | H | T | B | T | Heracles Almelo | ||||||||||
NAC Breda | B | T | B | B | T | B | B | T | T | T | B | B | H | T | T | B | B | NAC Breda | B | T | B | H | B | H | B | NAC Breda | ||||||||||
NEC Nijmegen | B | B | T | T | B | B | H | B | T | B | T | T | B | B | B | H | B | NEC Nijmegen | T | T | () | H | B | H (B) | H | NEC Nijmegen | ||||||||||
PEC Zwolle | B | B | B | T | H | B | T | H | B | B | H | T | B | T | H | B | H | PEC Zwolle | B | T | T | H | B | H | B | PEC Zwolle | ||||||||||
PSV Eindhoven | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | B | T | T | T | T | B | T | PSV Eindhoven | H | B | T | H | H | H | B | PSV Eindhoven | ||||||||||
RKC Waalwijk | B | B | B | B | B | B | B | B | H | B | T | B | H | H | B | B | H | RKC Waalwijk | B | H | T | T | T | B | B | RKC Waalwijk | ||||||||||
Sparta Rotterdam | H | H | H | T | B | T | H | B | H | B | B | B | B | B | B | H | B | Sparta Rotterdam | H | H | T | T | B | B | T | Sparta Rotterdam | ||||||||||
Twente | T | H | () | B | H (T) | T | T | B | H | T | T | H | T | T | B | T | B | Twente | T | B | () | H | H | T (T) | H | Twente | ||||||||||
Utrecht | T | H | T | T | () | T | T | T | T | B | T | T | T | B (H) | T | H | B | Utrecht | T | H | H | H | B | H | T | Utrecht | ||||||||||
Willem II | H | T | H | B | T | B | B | T | H | B | B | T | H | B | B | T | T | Willem II | B | H | B | B | H | B | B | Willem II | ||||||||||
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Đội | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | Đội |
Hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
Twente | 12 |
2 | ![]() |
PSV | 10 |
3 | ![]() |
AZ | 9 |
4 | ![]() |
GA Eagles | 7 |
5 | ![]() |
Feyenoord | 6 |
![]() |
Heracles | ||
![]() |
Ajax | ||
![]() |
PSV | ||
![]() |
Ajax | ||
![]() |
PSV | ||
![]() |
Twente | ||
![]() |
PSV |
Stt | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Đối đầu với | Tỷ số | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
AZ | Heerenveen | 9–1 (H) | Vòng 5, 14/9/2024 |
2 | ![]() |
PSV | Groningen | 5–0 (H) | Vòng 13, 23/11/2024 |
3 | ![]() |
GA Eagles | NEC Nijmegen | 5–0 (H) | Vòng 15, 7/12/2024 |
4 | ![]() |
Feyenoord | Heracles Almelo | 5–2 (H) | Vòng 16, 14/12/2024 |
5 | ![]() |
GA Eagles | Fortuna Sittard | 3–0 (A) | Vòng 18, 10/1/2025 |
6 | ![]() |
Twente | Willem II | 6–2 (H) | Vòng 18, 12/1/2025 |
Hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Số kiến tạo |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
PSV | 7 |
2 | ![]() |
6 | |
![]() |
GA Eagles | ||
![]() |
PEC Zwolle | ||
![]() |
Feyenoord | ||
6 | ![]() |
PSV | 5 |
![]() | |||
![]() |
Ajax | ||
![]() |
GA Eagles | ||
![]() |
Utrecht |
Hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Số trận thi đấu | Số trận giữ sạch lưới | Tỷ lệ |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Twente | 14 | 6 | 43% |
2 | ![]() |
Fortuna | 16 | 38% | |
3 | ![]() |
Ajax | 15 | 40% | |
4 | ![]() |
PSV | 16 | 38% | |
5 | ![]() |
Willem II | 5 | 31% | |
6 | ![]() |
NEC | 14 | 36% |
Tháng | Cầu thủ của tháng | Tài năng của tháng | ||
---|---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | Cầu thủ | Đội | |
Tháng 8 | ![]() |
PSV | ![]() |
Groningen |
Tháng 9 | ![]() |
Twente | ![]() |
PSV |
Tháng 10 | ![]() |
Willem II | ![]() |
Utrecht |
Tháng 11 | ![]() |
PEC Zwolle | ![]() |
Utrecht |
- Tháng 8: đội hình 4–3–3
- Tháng 9: đội hình 4–3–3
- Tháng 10: đội hình 4–4–2
- Tháng 11: đội hình 4–3–3